1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả cung ứng thuyền viên tại Công ty Cổ phần Vận tải và thuê tàu biển Việt Nam (Vitranschart JSC) / Phạm Thị Như Ngọc; Nghd.: TS Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00435 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp cho khối đi biển tại trường Cao đẳng hàng hải I giai đoạn 2010-2015 / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01020 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Hai thập kỷ phát triển của Châu Á và triển vọng những năm 80. Tập 1/ Hisatoshi Morisaki; Văn Trọng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 437 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00755 Chỉ số phân loại DDC: 330.5 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực của công ty cổ phần Bình Phú - TCT28 - Bộ Quốc phòng / Ngô Thị Lương; Nghd.: Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02237 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hoàn thiện công tác xuất khẩu thuyền viên tại công ty cổ phần vận tải biển và hợp tác lao động quốc tế (Inlaco SaiGon) / Trần Ngọc Chiêu Quyên; Nghd.: Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02244 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại công ty TNHH Bạch Đằng / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14748, PD/TK 14748 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 193 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14735, PD/TK 14735 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Luật Hàng hải : Dùng cho sĩ quan và cán bộ ngành hàng hải / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Trọng dịch; Trịnh Thị Kim Nữ, Nguyễn Văn Thư hiệu đính . - Kxđ. : KNxb., 20?? . - 172tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-Hang-hai_Nguyen-Minh-Thuyet.pdf |
9 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực tại công ty xổ số điện toán miền Bắc / Trần Văn Trọng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04549 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nâng cao hiệu quả kiểm soát, thanh toán vốn đầu tư công qua kho bạc nhà nước quận 7 - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Hoàng Diệu; Nghd.: Lê Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02245 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin di động GSM, Đi sâu các kỹ thuật nâng cao dung lượng kênh truyền trong mạng GSM / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 78tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu sử dụng cánh tay Robot kết hợp xử lý ảnh để phân loại sản phẩm / Phạm Văn Trọng, Trần Văn Tùng Lâm, Nguyễn Minh Hiếu, Phạm Văn Hai; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19887 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Nghiên cứu tổng quan truyền động điện một chiều, thiết kế bộ điều khiển số cho động cơ điện một chiều / Vũ Văn Trọng; Nghd.: Nguyễn Kiêm Thanh, Phạm Tuấn Anh . - HP: Đại học Hàng hải, 2009 . - 110tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07451, Pd/Tk 07451 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu tổng quan về FPGA. Đi sâu xây dựng module PWM trên FPGA / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09786, PD/TK 09786 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp phòng chống tấn công mạng phục vụ phát triển chính phủ điện tử Bộ giao thông vận tải / Phùng Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01386 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Nghiên cứu xây dựng thuật toán điều khiển phi tuyến bền vững nhằm nâng cao hiệu suất bám quỹ đạo trong điều khiển tàu thủy/ Phạm Văn Triệu, Đặng Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01521 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công ký túc xá trường Đại học Kinh doanh - Công nghệ Hà Nội / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, Ths. Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 236 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10830, PD/TK 10830 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 2000 DWT Clinker giai đoạn 1 cảng Ninh Phúc - Ninh Bình / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 154 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16946, PD/TK 16946 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 3000T dự án đầu tư xây dựng nhà máy đóng tàu, sửa chữa tàu quân sự xí nghiệp liên hiệp Sông Thu Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng. / Ngô Văn Trọng; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 123 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12633, PD/TK 12633 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị tuyến vận tải Việt Trì-Lào Cai từ KM 107 đến KM 110 sông Thao cho tàu 200 tấn / Vũ Văn Trọng; Nghd.: Th.S Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 297 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12429, PD/TK 12429 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 169 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10973, PD/TK 10973 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà ở cao tầng CT1 Nguyễn Du - Tp. Huế / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Minh Nghĩa, Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 236 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09223, PD/TK 09223 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
23 | | Thiết kế cần trục tháp tự nâng, sức nâng 4 tấn, tầm với max 42m, tầm với min 2m, chiều cao nâng 70m / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11713, PD/TK 11713 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế cầu trên tuyến đường kết nối vào trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học Đồng Nai / Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Lưu Văn Trọng; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 198tr.; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17631, PD/TK 17631 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 13000 Tấn lắp máy chính MITSUBISHI 7 UEC33LSII / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Ths Nguyễn Anh Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13443, PD/TK 13443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2.800 DWT / Đặng Văn Trọng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10541, PD/TK 10541 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống lái tàu du lịch Scarlet Pearl Premium lắp 02 máy chính Caterpillar C12 / Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Văn Quảng, Lê Văn Hảo; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19415, PD/TK 19415 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Thiết kế tàu kéo, hoạt động tại công ty CNTT Sông Cấm, lắp máy 2x330 (mã lực) / Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 231tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14465, PD/TK 14465 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế xây dựng phần mềm quản lý sự kiện trên nền ANDROID / Lê Văn Trọng; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13676 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
30 | | Tính toán và thiết kế mô hình thủy canh tự động sử dụng trong nông nghiệp / Nguyễn Viết Linh, Mai Đăng Phương, Nguyễn Thiện Chiến, Nguyễn Văn Trọng; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19488 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |