1 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Bài tập luật hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 418 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05540, PM/VV 04639 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
3 | | Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Biện pháp thu hút nguồn nhân lực có trình độ cao làm việc trong cơ quan hành chính nhà nước tại quận Ngô Quyền / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03302 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Cầu lộc Thánh mẫu tại Phủ Tây hồ - Hà Nội : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng tác giả . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05952 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Cập nhật thông tin bão từ bản đồ thời tiết, tránh bão từ xa bằng phương pháp thay đổi hướng đi ở bắc bán cầu. / Vũ Văn Thành; Nghd.: Ths. Nguyễn Thanh Diệu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 66 tr. ; 30 cm. + 01 CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13809 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Dự báo các triệu chứng của các căn bệnh có thể điều trị từ các dữ liệu xét nghiệm / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03568 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Đánh giá tổn thất mỏi công trình biển trọng lực bê tông theo phương pháp tổn thất tích lũy. / Lê Thị Mai, Hoàng Văn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00069 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Đề xuất phương án mua tàu container cho công ty vận tải biển Vinalines / Trần Văn Thành; Nghd.: TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07309 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
10 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đào Văn Thành chủ biên ; Cù Thu Thủy, Vũ Hồng Loan biên soạn . - H. : Tài chính, 2007 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03396 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
11 | | Giáo trình công nghệ hàn MIG : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Văn Thành chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 83tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.507 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-han-MIG_Nguyen-Van-Thanh_2006.pdf |
12 | | Giáo trình công nghệ uốn NC / Ch.b.: Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 153tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 671 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cong-nghe-uon-nc_Nguyen-Van-Thanh_2007.pdf |
13 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Thái Sơn (ch.b), Bùi Thị Bích Hằng, Trần Thị Phương Thảo, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08144, PM/VT 11117 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
14 | | Giáo trình marketing du lịch / Hoàng Văn Thành . - H. : Chính trị quốc gia , 2014 . - 270tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-du-lich_Hoang-Van-Thanh_2014.pdf |
15 | | Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11105 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
16 | | Hoàn thiện việc áp dụng tiêu chuẩn theo công ước quốc tế (STCW 78/2010) của công ty TNHH MTV thuyền viên tàu dầu INLACO SAIGON / Lê Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02596 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Kết cấu động cơ đốt trong và các hệ thống / Lê Viết Lượng chủ biên; Phạm Xuân Dương; Hoàng Văn Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 351tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08081, PM/VT 11057 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
18 | | Khai thác hồ sơ tàu Vinanshin Sun / Phan Việt Anh, Lương Đức Huy, Phạm Hoàng An, Phạm Trung Kiên, Vũ Văn Thành; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17479 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Kinh tế phi chính thức trên địa bàn Hải Phòng / Nguyễn Thái Sơn (cb.) ; Nguyễn Văn Thành, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2020 . - 168tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10247, PM/VT 10248 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Lập phương án dẫn tàu an toàn vào cảng Cửa Lò / Đào Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16560 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Thành; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 132tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14210, PD/TK 14210 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân, Phạm Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17614, PD/TK 17614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống lái tàu hàng 22500 Tấn / Bùi Văn Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13381, PD/TK 13381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục chân vịt tàu container 1700TEU / Phạm Văn Thành; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07731, Pd/Tk 07731 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
27 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu vận tải đa dụng 4600 tấn / Đỗ Văn Thành; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 188 tr. ; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08292, Pd/Tk 08292 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Máy vi tính: Sự cố, chuẩn đoán và cách giải quyết/ Võ Văn Thành . - H.: Thống kê, 1997 . - 240 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01139, Pd/vt 01140, Pm/vt 02909-Pm/vt 02911 Chỉ số phân loại DDC: 004.1 |
29 | | Mô phỏng hệ truyền động điện động cơ một chiều nạp từ bộ chỉnh lưu cầu 3 pha Tiristor trên cơ sở phần mềm DS-88 / Trịnh Văn Thành; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00366 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ đến chất lượng sản phẩm in 3D Laser (WLAM) khi sử dụng vật liệu sợi thép không gỉ/ Hoàng Văn Thành, Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 27tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01538 Chỉ số phân loại DDC: 620 |