1 | | 60 năm sinh trong hoa giáp / Vũ Đức Huynh; Hđ: Vũ Văn Chinh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 244tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08759-PD/VV 08761, PM/VV 06337, PM/VV 06338 Chỉ số phân loại DDC: 133 |
2 | | Dưới rêu phong / Văn Chinh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08522, PD/VV 08523 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc bên sườn SW30 sức nâng 3,8 T / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10266, PD/TK 10266 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Nghiên cứu, chế tạo ê-tô kẹp tự thích nghi / Nguyễn Văn Chinh, Đào Minh Hải, Nguyễn Ngọc Duy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21051 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng rời. trọng tải 14500 tấn, tốc độ 13,5hl/h chạy cấp không hạn chế / Đỗ Văn Chinh; Nghd.: ThS.Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08484, Pd/Tk 08484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 11000 tấn, vận tốc 12,5hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Nhật Bản / Trịnh Văn Chinh; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08473, Pd/Tk 08473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|