Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 362 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng mô phỏng thực tế ảo trong hàng hải / Đỗ Văn Cường . - 82tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20Mo%20phong%20thuc%20te%20ao%20trong%20hang%20hai_V1.pdf
  • 2 Bài giảng môn Bơi lội / Hồ Văn Cường . - Quảng Ngãi : Trường Đại học Phạm Văn Đồng, 2016 . - 109tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 797.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-boi-loi_Ho-Van-Cuong_2016.pdf
  • 3 Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 4 Cảng cạn ở Trung Quốc và Tây Phi / Thái Việt Trung, Lương Thị Dung Uyên, Nguyễn Văn Cường . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.73-83
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 5 Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Công tác chuẩn bị đối với thuyền viên Việt Nam khi đi vào khu vực có nguy cơ cướp biển cao / Đỗ Văn Cường; Nghd.: Lê Quốc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 48tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13106
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Công ty cổ phần thương mại Khánh Phương-Thành phố Thái Nguyên / Nguyễn Quang Tuân; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 234tr. ; 30cm+ 16BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14022, PD/TK 14022
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Công viên văn hóa Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Tạ Đức Bình; Nghd.: Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19359
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 13 Đánh giá quy trình nhập khẩu hàng container tại công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành-Hanotrans Hải Phòng / Trần Quang Nam, Nguyễn Minh Quang, Lâm Văn Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20707
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đề xuất các biện pháp nhằm hạn chế các tranh chấp và khiếu nại về hàng hoá phát sinh trong hợp đồng thuê tàu chuyến của công ty Cổ phần vận tải biển Việt Nam / Ngô Văn Cường; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10223
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 15 Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for enginces and environmental scientits. Tập 2/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 284 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01395, Pd/vt 01396, Pm/vt 03466-Pm/vt 03473
  • Chỉ số phân loại DDC: 552
  • 17 Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường =Geology for engineers and envirronmental scientits. Tập 1/ Kehew Alane; Trịnh Văn Cường dịch . - H.: Giáo dục, 1998 . - 260 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01393, Pd/vt 01394, Pm/vt 03458-Pm/vt 03465
  • Chỉ số phân loại DDC: 552
  • 18 Giáo trình luật hàng hải / Nguyễn Thành Lê, Phan Văn Hưng (cb.), Đỗ Văn Cường; Nguyễn Mạnh Cường hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 213tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07850, PM/VT 10758
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 19 Giải pháp cải thiện chất lượng không gian sống cho người dân các khu chung cư cũ trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thiện Thành, Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 46tr. ; 30 cm.+ 01 TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00377
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động ứng phó sự cố tràn dầu tại cảng biển Cần Thơ / Võ Minh Tín; Nghd.: Đỗ Văn Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04773
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Hình dáng hợp lý của xà gồ thành mỏng tiết diện chữ Z và chữ C / Đỗ Quang Thành, Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56 tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00087
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 22 Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam : Sách cho mọi người, mọi nhà; Sách cho hôm nay-mai sau / Mai Hồng, Lê Trọng; Nguyễn Đắc Xuân, Văn Cường, Hiệp Đức,... chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 130tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04960-PD/VT 04969
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.1
  • 23 Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 24 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Việt, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Trần Văn Cường; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17610, PD/TK 17610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Cường, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 163tr.; 30cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17608, PD/TK 17608
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lựa chọn thị trường nhập khẩu nguyên liệu cho công ty Sholega giai đoạn 6 tháng cuối năm 2013 / Cao Văn Cường; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12173
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Một số biện pháp hoàn thiện quản lý thu thuế theo cơ chế tự khai, tự nộp thuế tại chi cục thuế huyện Kinh Môn-Hải Dương / Hoàng Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02109
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Một số biện pháp phát triển hệ thống bán lẻ dược phẩm của Công ty CP Dược vật tư Y tế Thanh Hóa / Mai Văn Cường; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04110
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 29 Nghiên cứu hệ thống báo và chữa cháy trên tàu thủy / Nguyễn Văn Cường, Trần Tuấn Đạt, Lê Văn Duy ; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18760
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Nghiên cứu hệ thống NAVDAT, khảo sát khả năng áp dụng hệ thống NAVDAT cho tàu thuyền / Đinh Văn Cường; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân, Phạm Văn Núi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
    Tìm thấy 362 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :