1 | | 400 sơ đồ kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 2001 . - 372tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01578, Pd/vt 01579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
2 | | Bài giảng và thực hành lý thuyết kinh tế vĩ mô : Dùng cho học viên cao học Kinh tế và QTKD / Nguyễn Văn Công biên soạn . - H. : Lao động, 2010 . - 339tr Chỉ số phân loại DDC: 339 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-va-thuc-hanh-ly-thuyet-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf |
3 | | Bài tập kinh tế vĩ mô 1 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2006 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06480, PM/VV 06481 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
4 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
5 | | Bài tập nguyên lý kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công, Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Lao động, 2010 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03309-PD/VV 03314 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
6 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Đánh giá hiệu quả kinh doanh hoạt động logistics tại công ty CP XNK Vnlogs / Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phạm Thu Hoài, Cao Văn Công; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp. P. 3 / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2010 . - 307tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep_P.3_Nguyen-Van-Cong_2010.pdf |
9 | | Giáo trình kinh tế học. T. 1 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 573tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-hoc_T.1_Vu-Kim-Dung_2012.pdf |
10 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2010 . - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04797, PD/VT 04798, PM/VT 06683-PM/VT 06685 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
11 | | Giáo trình phân tích kinh doanh / Nguyễn Văn Công chủ biên . - H. : Kinh tế quốc dân, 2009 . - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10176, PD/VV 10177, Pm/vt 02975, PM/VT 10760, PM/VT 10769 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phan-tich-kinh-doanh_Nguyen-Van-Cong_2009.pdf |
12 | | Giáo trình phân tích kinh doanh / Nguyễn Văn Công chủ biên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 348tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04813, PD/VT 04814, PM/VT 06659-PM/VT 06661 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phan-tich-kinh-doanh_Nguyen-Van-Cong_2013.pdf |
13 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập - bài giải kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03128-Pd/vt 03132 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
14 | | Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Công . - H. : Thống kê, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 15020 |
15 | | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và giải / Nguyễn Văn Công . - H.: Tài chính, 2000 . - 327 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02344, Pd/vv 02345, Pm/vv 01901-Pm/vv 01903 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
16 | | Kế toán doanh nghiệp trong kinh tế thị trường / Nguyễn Văn Công . - H. : Tài chính, 1998 . - 472tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01958 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
17 | | Kế toán doanh nghiệp trong kinh tế thị trường / Nguyễn Văn Công chủ biên . - In lần thứ 3 đã sửa đổi bổ sung. - H. : Thống kê, 1997 . - 489tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01555, Pd/vv 01556, Pm/vv 00695 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
18 | | Kế toán doanh nghiệp. Lý thuyết - Bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công . - In lần thứ 12. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008 . - 464tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00232-Pd/vv 00236 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
19 | | Kế toán doanh nghiệp. Lý thuyết-Bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007 . - 512tr ; 19cm Thông tin xếp giá: KTLB 0001-KTLB 0150, Pd/vv 00183, Pd/vv 00184, Pm/vv 03824, Pm/vv 03825, SDH/Vv 00367 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
20 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu WARNOW MASTER tại Cảng Nam Hải Đình Vũ / Lê Đình Anh, Trần Văn Công, Trịnh Thị Yên; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18964 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập quy trình chế tạo băng đai cao su vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng của tàu chở hàng trọng tải 3 vạn tấn P= 50 T/h, L=22, H=5m / Trần Văn Công; Nghd.: Th.s Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09982, PD/TK 09982 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15000 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 186 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16014, PD/TK 16014 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Công; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 155 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11906, PD/TK 11906 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa năng 13050T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Công; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11496, PD/TK 11496 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Đàm Văn Công; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08754, PD/TK 08754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Công; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 122 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16012, PD/TK 16012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 20.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Đỗ Văn Công; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09281, PD/TK 09281 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập, đọc, kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Văn Công, Nguyễn Năng Phúc (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2001 . - 412tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01580, Pd/vt 01581 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Lý thuyến hạch toán kế toán/ Đặng Thị Loan, Nguyễn Văn Công; Nguyễn Thị Đông chủ biên . - H: Tài chính , 2002 . - 364 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02681, Pd/vv 02682, Pm/vv 02613-Pm/vv 02615 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
30 | | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính / Nguyễn Văn Công chủ biên ; Nguyễn Thanh Quý biên soạn . - H. : Tài chính, 1999 . - 444tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01232, Pm/vt 03179 Chỉ số phân loại DDC: 657 |