1 | | Địa danh Thành phố Đà Nẵng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.5 / Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 759tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05727 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Địa danh Thành phố Đà Nẵng. Q.6 / Võ Văn Hòe . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 666tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09611 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hoè . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 376tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00438 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
4 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Võ Văn Hòe chủ biên; Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh, .. . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05786 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Võ Văn Hòe chủ biên; Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh, .. . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 398tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05787 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Vè xứ Quảng và chú giải : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Võ Văn Hòe sưu tầm, chú giải . - H. : Nxb Hội nhà văn, 2016 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Vè xứ Quảng và chú giải : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Võ Văn Hòe sưu tầm, chú giải . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 503tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05893 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Vè xứ Quảng và chú giải : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Võ Văn Hòe . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05894 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Vè xứ Quảng và chú giải : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Võ Văn Hòe sưu tầm, chú giải . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 255tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Vè xứ Quảng và chú giải : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Võ Văn Hòe sưu tầm, chú giải . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05895 Chỉ số phân loại DDC: 398 |