1 | | Incoterms 2000 và hỏi đáp về Incoterms / Đoàn Thị Hồng Vân . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 520tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02916, Pd/Vv 02917, Pm/vv 02681-Pm/vv 02683 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Kinh tế và phân tích hoạt động doanh nghiệp / Nguyễn Thị My, Võ Thanh Thu . - H. : Thống kê, 1997 . - 423tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01492, Pd/vv 01493, Pm/vv 00606-Pm/vv 00608 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
3 | | Kỹ thuật đầu tư trực tiếp nước ngoài (CTĐT) / Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Hiền . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 . - 617tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05612-PD/VT 05614, PM/VT 07972, PM/VT 07973 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Đoàn Thị Hồng Vân . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 438tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02881, Pd/Vv 02882, Pm/vv 02693-Pm/vv 02695 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Quan hệ kinh tế quốc tế / Võ Thanh Thu . - H. : Thống kê, 2003 . - 495tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-he-kinh-te-quoc-te_Vo-Thanh-Thu_2003.pdf |
6 | | Quan hệ kinh tế quốc tế / Võ Thanh Thu . - H. : Thống kê, 2005 . - 500tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Vv 00314 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
|