1 | | Nghiên cứu các biện pháp dẫn tàu an toàn ra vào cảng Sơn Dương-Vũng Áng-Hà Tĩnh / Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Văn Kiệm, Phạm Ngọc Luân; Nghd.: Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 54tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18054 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền máy ép đùn 690 của công ty TNHH công nghiệp nhôm Thành Long / Vũ Duy Minh; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14323, PD/TK 14323 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Research methodology : Coursebook for third year students / Compiled by Nguyen Thi Thuy Minh . - H. : VNU Press, 2010 . - 114tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-methodology_Coursebook-for-third-year-students_Nguyen-Thi-Thuy-Minh_2010.pdf |
4 | | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí MB-University Plan / Lê Xuân Bảo, Nguyễn Duy Minh, Đỗ Đức Điềm; Nghd.: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 166tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20390 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Tìm lại con đường tơ lụa trên biển Đông / Nguyễn Huy Minh . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 405tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03686-PD/VV 03690 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Tổng quan hệ thống điện Nhà máy DAP - VINACHEM, Hệ thống điều khiển và giám sát lò hơi - Tuabin / Đào Đình Chung, Đồng Duy Khánh, Phạm Thanh Hải, Nguyễn Huy Minh ; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18793 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Tổng quan hệ thống điện nhà máy DAP-Vinachem: Hệ thống điều khiển, giám sát lò hơi-Tuabin / Đào Đình Chung, Phạm Thanh Hải, Đồng Duy Khánh, Nguyễn Huy Minh; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19245 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Trang trí nội thất nhà ở / Gia Long, Uy Minh, Hiểu Lạc; Đỗ Nguyên dịch . - In bổ sung. - H.: Xây dựng, 2011 . - 141tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05082, PM/VT 06993, PM/VT 06994 Chỉ số phân loại DDC: 747 |