1 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội , 1984 . - 308 tr.: 01 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01893 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
2 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại cạnh tranh, độc quyền và nhà nước tư bản / Huỳnh Ngọc Nhân . - H. : Viện kinh tế thế giới, 1989 . - 47tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00642, Pd/vv 00643 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
3 | | Cơ chế kinh doanh của xí nghiệp : Cách tiếp cận và những kinh nghiệm thực tiễn mới / Tập 1 / Phòng thông tin - tư liệu - Viện kinh tế học uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Vũ Tuấn Anh dịch . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1988 . - 89 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00567 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
4 | | Dictionnaire Francais - Vietnamien =Từ điển Pháp - Việt 75.000 từ / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam; Lê Khả Kế chủ biên . - H. : Tổ chức hợp tác văn hoá và kỹ thuật, 1988 . - 1274tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00160 Chỉ số phân loại DDC: 443 |
5 | | Đổi mới tư duy trong cải tổ cơ chế kinh tế ở Liên xô - Balan - Bungari / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế thế giới . - H.: Viện kinh tế thế giới, 1988 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00808 Chỉ số phân loại DDC: 330.47 |
6 | | Phát triển kinh tế hàng hoá xã hội chủ nghĩa. Tập 1 / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện thông tin khoa học xã hội; Phạm Khiêm Ích biên soạn . - H.: Thông tin khoa học xã hội, 1989 . - 148 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00750 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Từ điển tiếng Việt phổ thông : A-C / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội , 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00046 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 03 |
8 | | Từ điển tiếng Việt phổ thông. T. 1 / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : Khoa học xã hội, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01877 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 03 |