1 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ =Nguyên lý phát triển dựa trên cơ sở công nghệ/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ Quốc gia; Tạ Bá Hưng dịch . - H.: TTTTTLKHKT hoá chất, 1997 . - 242 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01563, Pd/vv 01564, Pm/vv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
2 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá hàm lượng công nghệ. Tập 2/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Đặng Xuân Chế dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 135 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01565, Pd/vv 01566, Pm/vv 00735 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
3 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá môi trường công nghệ. Tập 3/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Kiều Gia Như dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 304 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01567, Pd/vv 01568, Pm/vv 00736 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
4 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá năng lực công nghệ. Tập 5/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Làn Bằng dịch; Kiều Gia Như biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01571, Pd/vv 01572, Pm/vv 00738 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
5 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá nhu cầu công nghệ. Tập 6/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Mạnh Quân dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 167 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01573, Pd/vv 01574, Pm/vv 00739 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
6 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá trình độ công nghệ. Tập 4/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Lê Văn Thân dịch; Nguyễn Quốc Tín biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1976 . - 266 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01569, Pd/vv 01570, Pm/vv 00737 Chỉ số phân loại DDC: 620 |