1 | | Cẩm nang sử dụng máy vi tính / Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 828tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01408, Pd/vv 01409, PM/VT 05858, Pm/vv 00376-Pm/vv 00386, SDH/Vv 00293 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Foxpro kỹ thuật lập trình tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia; Hoàng Hồng chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 1332 tr.: Nhân sự, vật lý I,II, quản lý điểm, văn bản, khách sạn, kế toán; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01404, Pd/vv 01405, Pm/vv 00430-Pm/vv 00442, SDH/Vv 00297 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | Lập trình C nâng cao/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 440 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01862, Pd/vv 01863, Pm/vv 01025-Pm/vv 01027 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
4 | | Ngôn ngữ lập trình C++/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 596 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01406, Pd/vv 01407, Pm/vv 00407-Pm/vv 00419 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Pascal lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao - lời giải/ Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia; Mai Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 324 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01395, Pd/vv 01754-Pd/vv 01756, Pm/vv 00463-Pm/vv 00473 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 556 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01860, Pd/vv 01861, Pm/vv 01028-Pm/vv 01030 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
7 | | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý kinh doanh, nghiệp vụ/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia; Ngô Trung Việt biên soạn . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 556 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02152-Pd/vv 02154, Pm/vv 01621, Pm/vv 01622 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
|