1 | | Bí mật triệu đô trong tay bạn / Anthony Norvell ; Trung Sơn dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06815, PD/VV 06816, PM/VV 05067 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | Bước đầu khởi nghiệp : Just start / Leonard A. Schlesinger, Charles F. Kiefer, Paul B. Brown ; Trung Sơn dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 200tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06777, PD/VV 06778, PM/VV 05089 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty TNHH Song Minh / Tạ Tùng Dương, Nguyễn Trung Sơn, Nguyễn Thi Ngọc Ánh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18453 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Để có những ngày tuyệt vời trong công việc - Tâm lý tích cực sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc : Great days at work / Suzanne Hazelton ; Trung sơn dịch . - H. : Lao Động, 2017 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06813, PD/VV 06814 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
5 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 145tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14246, PD/TK 14246 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Minh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14194, PD/TK 14194 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
8 | | Lập QTCN cho tàu hàng 13050 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Chí Hải; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 180tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14217, PD/TK 14217 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập QTCN cho tàu hàng 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hưởng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14215, PD/TK 14215 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Phà Rừng / Giáp Văn Khanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 138tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13597, PD/TK 13597 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đoàn Thiện Hội; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 139 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13484, PD/TK 13484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 22500T tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Mùi; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14195, PD/TK 14195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Thanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13501, PD/TK 13501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại công ty CNTT Hạ Long / Trần Công Hậu; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 122tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14785, PD/TK 14785 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Văn Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14164, PD/TK 14164 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Quốc Dũng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 149tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14161, PD/TK 14161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14758, PD/TK 14758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Bùi Văn Tiện; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14766, PD/TK 14766 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Đỗ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14772, PD/TK 14772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa chức năng 3300T tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 107 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07820, PD/TK 07820 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nghệ thuật diễn xướng mo Mường : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Kiều Trung Sơn chủ biên, Bùi Văn Thành, Nguyễn Tuệ Chi, Bùi Huy Vọng . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05966 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật điều khiển tắc nghẽn trong mạng chuyển mạch gói. Đi sâu phương pháp cửa sổ trượt / Đỗ Trung Sơn; Nghd.: Th.S Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11748, PD/TK 11748 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu, thiết kế phao báo hiệu hàng hải bằng vật liệu composite / Hoàng Trung Sơn, Trần Tiến Thông, Lương Văn Thụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00993 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn vào kiểm tra độ bền của dàn boong chính tàu chở container / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01955 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Phương pháp tính toán vật tư hàn trong quá trình đóng mới tàu thủy. / Hoàng Trung Sơn, Nguyễn Văn Hiếu . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr,: 30cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |