1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp vận tải biển tại cục thuế thành phố Hải Phòng / Đặng Thị Phương Hoa; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04676 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý và cưỡng chế nợ thuế tại Cục thuế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty chế biến than Quảng Ninh - TKV / Lê Trung Hiếu ; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03313 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Đàm Trung Hiếu ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03092 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển dịch vụ khai thác cảng tại công ty cổ phần Tân Cảng Miền Trung / Hoàng Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04634 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03821 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường tình hình tài chính của công ty TNHH đầu tư thương mại vận tải Hồng Dương / Trịnh Trung Hiếu; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan, Tô Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05105 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Các biện pháp nâng cao kết quả khai thác bãi container của công ty TNHH PAN Hải An / Lưu Thành Đạt, Nguyễn Huy Hoàng, Đặng Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19446 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại công ty TNHH S-Way Logistics Việt Nam / Hiến Thành Trung, Nguyễn Viết An, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20790 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường nước sông Giá và dự báo xu hướng biến đổi chất lượng nước sông / Nguyễn Trung Hiếu: Nghd.: ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09196 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Giáo trình phát triển phần mềm mã nguồn mở / Vũ Thanh Nguyên, Nguyễn Công Hoan, Phan Trung Hiếu, ... biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2016 . - 163tr Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phat-trien-phan-mem-ma-nguon-mo_Vu-Thanh-Nguyen_2016.pdf |
12 | | Giải pháp thúc đẩy xuât khẩu mặt hàng cà phê sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Hà Châu, Trần Thị Bích Ngọc, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18396 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Hạnh phúc là lối ta đi = Happiness is the way / My Holland; Trung Uyên, Trung Hiếu biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07009, PD/VV 07010, PM/VV 05475-PM/VV 05477 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
14 | | Hệ thống radar cảnh giới bờ biển thế hệ mới và khả năng ứng dụng của hệ thống trong công tác tìm kiếm cứu nạn trên biển / Phạm Trung Hiếu . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 81-83 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của hoạt động khai thác cảng, đại lý giao nhận và vận tải đường biển của công ty cổ phần Gemadept / Nguyễn Trung Hiếu, Đoàn Hải Yến, Dương Thị Loan; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17285 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Hoàn Thiện công tác quản lý nhân lực tại bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng Quảng Ninh/ Vũ Minh Thùy; Nghd.:Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05019 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tại Bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng Quảng Ninh / Nguyễn Việt Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05025 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Hoàn thiện công tác quản lý thu chi ngân sách tại xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Đỗ Xuân Đại; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05152 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Xây dựng, 2022 . - 212tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07985, PM/VT 10936, PM/VT 10937 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | Hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Xây dựng, 2023 . - 212tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08211, PM/VT 11182 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
21 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Haian Mind tại Công ty TNHH vận tải container Hải An, Quí 2/2022 / Nguyễn Trung Hiếu, Phạm Mai Anh, Nguyễn Ngọc Tiến; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20158 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng 3000DWT tại Công ty Đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Đức Thành, Cao Tuấn Anh, Vũ Đức Hiển, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Khánh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 159tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19396, PD/TK 19396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 4332 DWT tại tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 199 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13485, PD/TK 13485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 120 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08052, Pd/Tk 08052 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15608, PD/TK 15608 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình sửa chữa hệ thống động lực tàu hàng khô 16850 tấn, lắp máy MAN B&W 5S35MC / Phan Văn Khu, Đoàn Văn Thái, Trịnh Trung Hiếu; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 231tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18315, PD/TK 18315 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH dịch vụ thương mại đầu tư và phát triển Quang Minh / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Nguyễn Thị My . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05167 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hùng Nguyên / Vũ Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05026 Chỉ số phân loại DDC: 658 |