1 | | Analysis and assessment of damage to anchoring ships caused by natural disasters in Osaka Bay, Japan / Phung Van Nam, Le Duy Hung, Nguyen Xuan Hong; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18049 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Đề xuất giải pháp dẫn tàu an toàn qua những khu vực tiềm ẩn nguy cơ tai nạn hàng hải trên tuyến luồng Hải Phòng/ Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01669 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
3 | | Hàng hải an toàn ở KURUSHIMA KAIKYO, Nhật Bản / Bùi Mạnh Cường, Phạm Hữu Phong, Hà Văn Mạnh, Cao Tiến Lực; Nghd.: Trịnh Xuân Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18609 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phù hợp với Công ước quốc tế liên quan đến hoạt động phá dỡ tàu cũ góp phần cải thiện môi trường công nghiệp tàu thủy tại Việt Nam/ Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01549 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng đào tạo kỹ sư điều khiển tàu biển theo hệ tín chỉ (quy chế 43) tại khoa Điều khiển tàu biển - Trường Đại học Hàng hải giai đoạn 2012-2017 và các năm tiếp theo / Trịnh Xuân Tùng; Nghd.: TS. Lê Quốc Tiến . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 Thông tin xếp giá: SDH/LA 01326 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Nghiên cứu, phân tích xác định nguy cơ đâm va và điều động tránh va an toàn bằng lý thuyết miền tàu chạy / Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
7 | | Reaserch on the role of weather routing in ship navigation / Hoang Anh Tuan, Nguyen Duong Hai Tung; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19960 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Research on pivot point in ship handling / La Ngoc Phu, Le Cong Tuan Anh, Hoang Nguyen Luong ; Sub.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18805 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Research on safety mooring to buoys / Trinh Binh An, Ha The Dat; Nghd.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19234 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Research on the Safety of Ship berthing operation / Tran Tung Lam, Pham The Trung Kien, Tran Xuan Thang; Sub.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19697 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | The Covid-19 Pandemic and several problems of maritime / Hoang Minh Duc, Tran Hong Kien, Nguyen Duc Huy; Sub: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Ứng dụng neo trong công tác điều động tàu / Trần Lê Duy, Bùi Đức Duy, Đỗ Văn Sinh Đại; Nghd.: Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18048 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |