1 | | Anten hệ thống vô tuyến truyền hình / Đỗ Đức Lương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Các dịch vụ của Inmarsat băng rộng trong thông tin hàng hải / Vũ Thị Yến; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các hệ thống thông tin hàng hải băng hẹp(DSC và NBDP) / Nguyễn Văn Lộc; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08014, Pd/Tk 08014 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Đặc điểm truyền lan sóng đất trong thông tin hàng hải / Vũ Đình Vương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13714 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Đặc tính anten máy phát hình / Nguyễn Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Đặc tính bộ kích FM kỹ thuật số của máy phát thanh FM Harris Z10CD 10KW / Hoàng Thị Tâm; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15273 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Đặc tính của anten chấn tử làm việc chế độ thu / Trần Xuân Việt . - 2015 . - tr.46-50 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Đặc tính của anten chấn tử làm việc ở chế độ thu / Vũ Thị Huyền; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13713 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Đặc tính của các cơ cấu ghép nối cáp anten / Nguyễn Văn Thưởng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 58 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10766, PD/TK 10766 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Đặc tính của các loại anten xoắn, anten loa và anten loga chu kỳ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10765, PD/TK 10765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Đặc tính của Epirb 406 MHZ / Trần Thị Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Đặc tính kênh truyền hình trong thông tin vệ tinh / Ngô Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10787, PD/TK 10787 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Đặc tính phương hướng của anten chấn từ đối xứng trình bày bằng sử dụng matlab / Trần An Thuyên; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10058, PD/TK 10058 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-co-khi-va-tu-dong-hoa-2005.pdf |
25 | | Giáo trình thiết kế nhà máy cơ khí / Phí Trọng Hảo, Lê Văn Vĩnh,Trần Xuân Việt . - H. : KNhxb, 1999 . - 38tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Hệ thống thông tin an toàn hàng hải Navigation data(navdat) / Nguyễn Thị Oanh; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15289 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Hệ thống thông tin hàng hải / Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 184tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-thong-tin-hang-hai_Tran-Xuan-Viet_2021.pdf |
28 | | Hệ thống thông tin hàng hải / Trần Xuân Việt (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 199tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/DTT005 0001-GT/DTT005 0063, PD/VT 05697-PD/VT 05701, PD/VT 06233, PD/VT 06972-PD/VT 06974, PM/VT 08041-PM/VT 08045, PM/VT 09402-PM/VT 09404 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Hoạt động của trạm kiểm soát lưu động trung tâm tần số khu vực V / Phạm Văn Thái; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15291 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Kế hoạch chuyển tiếp các dịch vụ thiết yếu của hệ thống INMARSAT từ 13 sang 14 / Hà Quốc Nam, Trần Thế Vinh, Đào Thị Hồng ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18842 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |