Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 125 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anten hệ thống vô tuyến truyền hình / Đỗ Đức Lương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15249
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Các dịch vụ của Inmarsat băng rộng trong thông tin hàng hải / Vũ Thị Yến; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13734
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các hệ thống thông tin hàng hải băng hẹp(DSC và NBDP) / Nguyễn Văn Lộc; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08014, Pd/Tk 08014
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 5 Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13711
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 8 Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15293
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 10 Đặc điểm truyền lan sóng đất trong thông tin hàng hải / Vũ Đình Vương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13714
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Đặc tính anten máy phát hình / Nguyễn Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15288
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Đặc tính bộ kích FM kỹ thuật số của máy phát thanh FM Harris Z10CD 10KW / Hoàng Thị Tâm; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15273
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Đặc tính của anten chấn tử làm việc chế độ thu / Trần Xuân Việt . - 2015 . - tr.46-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Đặc tính của anten chấn tử làm việc ở chế độ thu / Vũ Thị Huyền; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13713
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Đặc tính của các cơ cấu ghép nối cáp anten / Nguyễn Văn Thưởng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 58 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10766, PD/TK 10766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Đặc tính của các loại anten xoắn, anten loa và anten loga chu kỳ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 67 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10765, PD/TK 10765
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Đặc tính của Epirb 406 MHZ / Trần Thị Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13743
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Đặc tính kênh truyền hình trong thông tin vệ tinh / Ngô Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10787, PD/TK 10787
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Đặc tính phương hướng của anten chấn từ đối xứng trình bày bằng sử dụng matlab / Trần An Thuyên; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 56 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10058, PD/TK 10058
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 162tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-co-khi-va-tu-dong-hoa-2005.pdf
  • 25 Giáo trình thiết kế nhà máy cơ khí / Phí Trọng Hảo, Lê Văn Vĩnh,Trần Xuân Việt . - H. : KNhxb, 1999 . - 38tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Hệ thống thông tin an toàn hàng hải Navigation data(navdat) / Nguyễn Thị Oanh; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15289
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Hệ thống thông tin hàng hải / Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 184tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-thong-tin-hang-hai_Tran-Xuan-Viet_2021.pdf
  • 28 Hệ thống thông tin hàng hải / Trần Xuân Việt (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 199tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/DTT005 0001-GT/DTT005 0063, PD/VT 05697-PD/VT 05701, PD/VT 06233, PD/VT 06972-PD/VT 06974, PM/VT 08041-PM/VT 08045, PM/VT 09402-PM/VT 09404
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Hoạt động của trạm kiểm soát lưu động trung tâm tần số khu vực V / Phạm Văn Thái; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15291
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Kế hoạch chuyển tiếp các dịch vụ thiết yếu của hệ thống INMARSAT từ 13 sang 14 / Hà Quốc Nam, Trần Thế Vinh, Đào Thị Hồng ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18842
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 125 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :