1 | | Động lực học máy trục / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hải Phòng, 2005 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DLMT 0001-DLMT 0025, DLMT 0027-DLMT 0084, PD/Vt 00529-PD/Vt 00531, Pm/Vt 04848-Pm/Vt 04853, SDH/Vt 00833 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000529%20-%20Dong-luc-hoc-may-truc-2005.pdf |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý giao thông đường thủy nôi địa trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Chiến; Nghd.: TS Nguyễn Văn Khoảng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02262 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Kết cấu thép máy nâng chuyển / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2005 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 05987 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Kết cấu thép máy nâng chuyển / Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2005 . - 268tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: GT/CTT003 0001-GT/CTT003 0080, PD/VT 03601-PD/VT 03603, PD/VT 03654-PD/VT 03660, PD/VT 05515, PM/VT 10121-PM/VT 10125 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Lập chương trình thiết kế kết cấu thép cần của cầu trục chân đế dùng trong đóng tàu, sức nâng từ 80-120 tấn, chiều dài cần từ 40-60 m / Đồng Văn Lâm; Nghd.: PGS TS. Trần Vân Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00982 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN đóng tàu hàng tổng hợp 13050DWT tại Công ty CNTT Hạ Long / Trần Văn Chiến; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 151tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14219, PD/TK 14219 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục YMC50, sức nâng 50 tấn ở nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 136 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08058, Pd/Tk 08058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập tuyến hành trình an toàn và hiệu quả cho tàu quân sự từ Cam Ranh đến quần đảo Trường Sa / Trần Văn Chiến; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 66 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00246 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Máy trục / Trần Văn Chiến . - In lần thứ nhất. - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT001 0001-GT/MTT001 0184, PD/VT 05529, PD/VT 06243, PD/VT 06957-PD/VT 06959, PD/VV 04337-PD/VV 04342, PM/VT 07913, PM/VT 07914, PM/VT 09360-PM/VT 09362 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
10 | | Nghiên cứu dao động của hàng khi phối hợp làm việc của cơ cấu di chuyển và cơ cấu quay của cần trục tháp / Lưu Quang Khanh; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu động lực học cần trục bánh xích khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thức Đức; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 82tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00201 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu động lực học cần trục khi cơ cấu nâng làm việc / Phạm Văn Giám; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2001 . - 70 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00182 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Nghiên cứu động lực học cầu trục khi cơ cấu di chuyển xe con làm việc / Nguyễn Thị Xuân Hương; Nghd.: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 60tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00199 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu động lực học cổng trục khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thị Diệu Thúy; Nghd.: TSTrần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu động lực học kết cấu thép cầu trục khi di chuyển / Phạm Thị Yến; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00205 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng các thiết bị của cần trục chân đế sức nâng lớn để tự lắp dựng / Lê Thành Vinh; Nghd.: TS Trần văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu phương pháp dập tắt dao động kết cấu thép cổng trục / Nguyễn Tùng Lân; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00915 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Nghiên cứu phương pháp giảm tải trọng động tác dụng lên kết cấu thép và cơ cấu nâng cần trục / Phạm Huy Tùng; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 74 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00590 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Nghiên cứu phương pháp giảm tải trọng động tác dụng lên kết cấu thép và cơ cấu nâng cổng trục / Nguyễn Quốc Doanh; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00914 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Research on the method to extinguish vibration acts on the steel structure of gantry crane / Nguyen Tung Lan; Nghd.: Prof Dr. Tran Van Chien . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Research on the method to reduce dynamic load acting on the hoist and steel structure of gantry crane / Nguyen Quoc Doanh; Nghd.: Prof.Dr. Tran Van Chien . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 75 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00928 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế bán cổng sức nâng 5 tấn khẩu độ 14m, chiều cao nâng H = 5,5m cho nhà máy cơ khí Sóc Sơn - Hà Nội / Trần Đức Thắng; Nghd.: PGS.TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 141 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11683, PD/TK 11683 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế băng đai vận chuyển cát chiều dài vận chuyển 24 m chiều cao 3,5 m, năng suất 100 T/h / Trần Văn Quang; Nghd.: PGS.TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08859, PD/TK 08859 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế băng đai vận chuyển cát năng suất Q = 110 t/h, L = 32 m, H = 4 m / Nguyễn Viết Tú; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10247, PD/TK 10247 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế băng đai vận chuyển cát, chiều dài vận chuyển L=56m, chiều cao nâng 6,5m, năng suất 120T/h / Đỗ Anh Vũ; Nghd: TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10091, PD/TK 10091 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế băng vận chuyển đá răm chiều dài vận chuyển 18 m chiều cao máng 2,5 m, năng suất 120 T/h / Đỗ Huy Chiến; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08831, PD/TK 08831 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế băng vận chuyển đá răm, chiều dài vận chuyển L = 25 M, chiều cao vận chuyển H = 3,5 M, năng suất 135 T/H / Trình Văn Kiên; Nghd.: PGS.TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10272, PD/TK 10272 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế băng vận chuyển than chiều dài vận chuyển L = 26 m chiều cao nâng 4,5 m, năng suất 110 T/h / Trần Văn Phong; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10020, PD/TK 10020 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 50 T, tầm với 35 m chiều cao nâng 38 m / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 126 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07675, PD/TK 07675 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 50T, tầm với 40m, chiều cao nâng 47m / Nguyễn Thành Dũng; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 129 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07638, Pd/Tk 07638 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |