1 | | An analysic of marketing strategy of pepsico Vietnam 2018-2021 / Tran Thi Giang, Tran Thi Thao, Nguyen Hoang Yen, Nguyen Thi Thuy Trang; Nghd.: Phan Thi Minh Chau . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluating the procedure of seafarer recruitment in eastern dragon shipping Co.Ltd / Tran Thi Thao Linh; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17377 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Hoàng Tân / Trần Thị Thảo Vân; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15124 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu một số biện pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty CP tư vấn đầu tư và xây dựng 568 / Trần Thị Thảo Vân, Phạm Thị Thùy Dương, Trần Hương Giang; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20049 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Phân tích chuỗi cung ứng của Vinamilk và TH True milk / Trần Thị Thảo, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18021 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong / Nguyễn Thùy Chi, Trần Kim Giang, Trần Thị Thảo; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18572 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW 4700 tấn, hoạt động vùng biển hạn chế II, vận tốc tàu 12 Knots / Trần Thị Thảo Vi, Trần Quang Hiệp, Ngô Thị Mỹ Lan; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 293tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19313 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW 4700 tấn, hoạt động vùng biển hạn chế II, vận tốc tàu 12knots / Ngô Thị Mỹ Lan, Trần Quang Hiệp, Trần Thị Thảo Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 293tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18901 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DW4700 tấn, hoạt động vùng biển hạn chế II, vận tốc tàu 12 KNOTS / Trần Quang Hiệp, Ngô Thị Mỹ Lan, Trần Thị Thảo Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 292tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19312 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tự động hóa tính toán thiết kế hệ cánh ngầm cho tàu cánh ngầm chạy vùng nước cạn / Trần Thị Thảo; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00541 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Xây dựng ứng dụng cung cấp thông tin sinh viên khoa Công nghệ thông tin Trường ĐHHH Việt Nam trên nền tảng di động / Bùi Thị Chang, Trần Thị Thảo, Lê Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19092 Chỉ số phân loại DDC: 005 |