1 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Chế tạo thiết bị thử nghiệm ứng dụng mạng nơ ron khắc phục sai số ảnh hưởng của môi trường tới cảm biến đo NH3 và H2S / Trần Thị Phương Thảo . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01087 |
3 | | Evaluating the quality of freight forwarding service at winhighest logistics Co.,Ltd / Nguyen Quoc Thai, Tran Thi Phuong Thao, Pham Thanh Tung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20607 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Thái Sơn (ch.b), Bùi Thị Bích Hằng, Trần Thị Phương Thảo, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08144, PM/VT 11117 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
5 | | Giáo trình tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Thị Phương Thảo ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 116tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06831, PD/VT 06832 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hải Phòng / Vũ Ngọc Mai Anh, Phạm Tiến Dũng, Phạm Thu Hiền, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19891 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số biện pháp nhằm đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ dòng sản phẩm áo sơ mi tại thị trường nội địa của công ty cổ phần Anh Anh / Trần Thị Phương Thảo.; Nghd.; Ths. Hoàng Thuý Phương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12300 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp tiết kiệm, chống lãng phí đối với nhiệm vụ quản lý chi tiêu tại Cục Thuế Hải Phòng giai đoạn 2023 - 2027 / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.:Vũ Trụ Phi, Quách Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05016 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu các phương pháp đo vị trí. Xây dựng mô hình vật lý đo vị trí sử dụng cảm biến không tiếp xúc / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 83tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07506, Pd/Tk 07506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo nồng độ khí H2S / Nguyễn Hoàng Thái; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15423, PD/TK 15423 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, quản lý dữ liệu thông qua mã QR, ứng dụng trong an toàn giao thông/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01630 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu điều khiển cho một trạm trộn bê tông tự động ứng dụng công nghệ PLC S7-200 / Phạm Đức Trọng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08952, PD/TK 08952 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
13 | | Nghiên cứu đo và cảnh báo khí gas rò rỉ / Lê Thanh Tùng, Vũ Thanh Tùng, Phúng Thế Quyết; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19126 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu mô hình giám sát nồng độ khí trong các trang trại nuôi gà công nghiệp / Hoàng Văn Phong; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15427, PD/TK 15427 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu mô phỏng đặc tính của cảm biến đo nồng độ khi MQ135 / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15435, PD/TK 15435 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống khởi động mềm cho động cơ không đồng bộ / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 79tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00375 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng đo nồng độ khí độc hại trong môi trường công nghiệp dùng mạng nơ-ron / Trần Thị Phương Thảo ; Nghd.: Trần Sinh Biên, Trần Hoài Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00076 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về tàu pha sông biển tại Việt Nam / Cao Thị Hương Mai, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21090 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
19 | | Nghiên cứu những vấn đề pháp lý về tàu pha sông biển tại Việt Nam / Cao Thị Mai Hương, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
20 | | Nghiên cứu phương pháp đo áp suất. Xây dựng mô hình vật lý đo áp suất / Lưu Hữu Hưng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 79tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07497, Pd/Tk 07497 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu phương pháp đo và đánh giá kết quả đo dòng điện. Đi sâu xây dựng mô hình thí nghiệm đo dòng điện AC & DC / Nguyễn Công Linh; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08931, PD/TK 08931 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
22 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến đặc tính của cảm biến MQ136 / Nguyễn Thị Thủy; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15444, PD/TK 15444 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu thiết bị đo đa kênh với nhiều cảm biến khí / Lưu Đình Công; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15954, PD/TK 15954 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đo lường lấy đặc tính mẫu sensor đo áp suất bằng PLC trên phần mềm WinCC / Tô Đình Kiên; Nghd.: Ths Trần Thị Phương Thảo, Phạm Văn Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 74 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11141, PD/TK 11141 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo nhiệt độ / Hoàng Anh Cường; Nghd.: Ths Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 85 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11152, PD/TK 11152 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu tổng quan về điều khiển vị trí - Ứng dụng bộ điều khiển mờ / Nguyễn Thị Bích Thuỳ; Nghd.: Ths. rần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 07489, PD/TK 07489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu trang bị điện cầu trục 200 T. Đi sâu nghiên cứu cơ cấu nâng hạ hàng / Hoàng Văn Nghi; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08984, PD/TK 08984 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu về tàu mặt nước tự vận hành (MASS) và sự tác động tới quy định của công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển do tàu gây ra / Bùi Quế Anh, Phạm Thị Hắc; Nghd.: Nguyễn Văn Trưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21089 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Nghiên cứu xây dựng thiết bị đo và cảnh báo rò rỉ khí Gas ứng dụng trong cơ sở sản xuất, sang chiết Gas / Trần Thị Phương Thảo, Vũ Thị Thu . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01239 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu, chế tạo thiết bị quan trắc tự động nồng độ khí và bụi ứng dụng công nghệ IoT/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |