1 | | Bảo vệ môi trường biển(CTĐT) / Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị . - H. : Giáo dục, 1997 . - 241tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03262, PD/VV 03392, PM/VV 03906, PM/VV 03915 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-moi-truong-bien_Tran-Thi-Mai_1997.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần sữa Việt Nam / Mai Quang Thắng, Trần Thị Mai Anh, Bùi Tuấn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20747 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Biện pháp phát triển lĩnh vực dịch dụ, du lịch Quảng Ninh đến năm 2030 / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04007 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá tác động môi trường của Công ty TNHH Longstar Lighting tại khu kinh tế Đình Vũ Cát Hải và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Nguyễn Thị Huệ, Trần Phương Nhi, Trần Thị Mai Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Evaluating the preformance of service connecting shippers with trucking companies of ecotruck technology joint stcock company - Haiphong Branch / Nguyen Viet Anh, Tran Thi Bao Nguyen, Tran Thi Mai; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19180 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Hoá kỹ thuật nhiên liệu - nước / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải, 1997 . - 172 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: HKTN 0001-HKTN 0019, HKTN 0021-HKTN 0038 Chỉ số phân loại DDC: 542 |
7 | | Hoá kỹ thuật, chất bôi trơn/ Trần Thị Mai . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 104 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: HCBT 0001-HCBT 0045, Pd/vv 00986, Pd/vv 00987, Pm/vv 00185 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng băng đai tự hành vận chuyển hàng rời, L-70m, Q=120T/h / Trần Thị Mai Hoa; Nghd.: Th.s Nguyển Thị Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09994, PD/TK 09994 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần cảng Đoạn Xá / Trần Thị Mai Hương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 93tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01690 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu chiết các andehit / Trần Thị Mai; Nghd.: Từ Văn Mạc . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999 . - 165tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00004 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000004%20-%20TRAN%20THI%20MAI-10p.pdf |
11 | | Nghiên cứu, đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước của TP Hải Phòng và đề xuất các giải pháp ứng phó tác động / Lê Thị Ngọc Anh, Trần Thị Mai Anh, Vũ Tất Đạt; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19214 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Phân tích về ngành công nghiệp vận tải biển của Ả rập Saudi / Phạm Thị Hát, Trần Thị Mai Ngọc, Nguyễn Thị Chinh, Đỗ Thị Quỳnh Phương . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.64-71 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
13 | | Thiết kế hệ thống lái tàu cá vỏ thép 2x814 HP / Trần Thị Mai, Lại Trung Nghĩa, Nguyễn Trọng Luật; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18600, PD/TK 18600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Long / Trần Thị Mai Ngọc, Lê Thị Trang; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Xây dựng phần mềm quản lý công văn và hồ sơ công việc cho trường cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Trần Thị Mai; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15142 Chỉ số phân loại DDC: 005 |