1 | | Application of residual income model and dividend discount model in valuing stock price of An Phu irradiation joint-stock company / Tran Thi Huyen . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.51-57 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý việc sử dụng hoá đơn điện tử của hộ kinh doanh trên địa bàn huyện Vĩnh Bảo / Trần Thị Huyền Trang; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05149 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
4 | | Công tác hoàn thiện kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH TM Thúy Hoàn / Trần Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Thị Trang; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 121tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20073 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Đánh giá hoạt động logistics của sàn thương mại điện tử Lazada / Vũ Thị Mỹ Linh, Trần Thị Huyền My, Hoàng Thị Kim Thoa; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20011 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
6 | | Evaluating the quality of freight forwarding service of importing FCL shipments at Bac Binh investment Company Limited / Doan Nhat Trinh, Le Thi Ha Phuong, Tran Thi Huyen Trang; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19176 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Global ENG Việt Nam / Vũ Thùy Linh, Nguyễn Thị Huyền, Vũ Minh Phượng; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18904 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản của dự án từ nguồn vốn ODA tại ban quản lý dự án hàng hải II / Trần Thị Huyền; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02119 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Lựa chọn phương án dự báo trong ngắn hạn theo tháng về số lượng tàu ra vào Cảng Vật Cách năm 2019 / Nguyễn Thị Thảo, Trần Thị Huyền, Tô Thị Minh Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Một số biện pháp xử lý nợ xấu tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - chi nhánh Cẩm Phả / Trần Thị Huyền Trang; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03024 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số vấn đề về bảo hiểm tai nạn thuyền viên đối với thuyền viên bị chết, mất tích khi xảy ra tai nạn đâm va tại Việt Nam / Trần Thị Huyền Anh, Trần Ngọc Diệp, Phạm Phương Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20484 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
12 | | Nghiên cứu một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Đông Thiên Phú Chi nhánh Hải Phòng / Bùi Thị Hoa, Trịnh Thị Bình, Nguyễn Thị Lan Nhi; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18617 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Phân tích báo cáo tài chính công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng Hiếu / Phạm Thị Chi, Phạm Thị Hương, Đỗ Thị Yến Nhi; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20072 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Phân tích thực trạng tài chính và đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong năm 2013 / Trần Thị Huyền Trang; Nghd.: Ths. Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13039 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Sơn SPOST Việt Nam / Đào Thị Khánh Ly, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hoài Lâm; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19649 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần container Việt Nam giai đoạn 2016-2018 / Nguyễn Thị Minh Thùy, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy Vân; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 212tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18556 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Phân tích và đánh giá tình hình báo cáo tài chính của công ty CP đại lý vận tải SAFI năm 2020-2021 / Lê Thị Hồng Nhung, Bùi Thị Hoàng Ngân, Phạm Minh Phụng; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20070 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công tổ hợp dịch vụ căn hộ cao cấp thành phố Hà Đông tỉnh Hà Tây. / Trần Thị Huyền Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 198 tr. ; 30 cm. + 13 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11798, PD/TK 11798 Chỉ số phân loại DDC: 690 |