Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 73 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An analysic of marketing mix for PNJ silver of Phu Nhuan Jewelry joint stock company / Ngo Thi Phuong Anh, Hoang Dieu Linh, Tran Thi Huong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20341
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Áp dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu vào hỗ trợ tổ chức phân luồng bay tại Sân bay Cát Bi/ Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04929
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 3 Bài giảng phân tích thiết kế hệ thống hướng đối tượng / Trần Thị Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phan-tich-thiet-ke-he-thong-huong-doi-tuong_Tran-Thi-Huong_2014.pdf
  • 4 Biện pháp huy động vốn đầu tư dự án mặt bằng kinh doanh của công ty TNHH tiếp vận Nam Phát / Trần Thị Hương Lan; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02093
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 6 Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1995 . - 218tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01753, Pd/vt 01754, Pm/vt 03321-Pm/vt 03323
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Đánh giá tác động môi trường trong quá trình thi công xây dựng cầu Sông Hóa nối giữa huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng và huyện Thái Thụy, Thái Bình. Đề xuất một số giải pháp giảm thiểu tác động / Ngô Thị Nhan, Nguyễn Thị Nhung, Trần Thị Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20519
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 8 Đánh giá tình hình tài chình công ty cổ phần Lisemco / Trần Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15120
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Evaluation of FCL freight forwarding service for importing ball bearings in key line logistics and transport limited company / Tran Thi Huong Giang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17913
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Evaluations of the occupational safety at Doan Xa Port joint stock company / Do Ha Thao, Tran Thi Huong, Nguyen Thi Phuong Thao; Sub.: Pham Minh Thuy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19335
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Hoàn thiện công tác quản lý thuế XK, NK tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Đình Vũ, Hải Phòng / Trần Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03445
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn (cb.), Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Điệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 182tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-ha-tang-do-thi_Bui-Khac-Toan_2012.pdf
  • 13 Lập dự án đầu tư sản xuất sản phẩm nước Detox / Phạm Thị Hồng Duyên, Trần Thị Hường, Phạm Thị Hà Trang; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17848
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Lập dự án đầu tư tàu chở dầu sản phẩm vận chuyển tuyến Việt Nam - Đông Nam Á của Vipco / Trần Thị Hương Lan; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11293
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Lập kế hoạch giải phóng tàu Yang Jiang He tại xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Trần Thị Hương Giang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11254
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Nghiên cứu các kỹ thuật trong khai phá dữ liệu ứng dụng vào xây dựng hệ thống hỗ trợ sinh viên lập kế hoạch học tập cho Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03570
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 17 Nghiên cứu các mẫu thiết kế trong công nghệ hướng đối tướng và ứng dụng trong việc phát triển chương trình quản lý khách hàng VNPT / Bùi Đình Thuận; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03430
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây trong xây dựng đám mây cục bộ trường Cao đẳng nghề giao thông vận tải trung ương II / Mai Công Dũng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02450
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 19 Nghiên cứu công nghệ điện toán đám mây xây dựng mô hình điện toán đám mây cục bộ / Trần Thị Hương, Lê Trí Thành, Trần Đình Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 35 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00545
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 20 Nghiên cứu gia cố mái hố móng công trình thủy bằng phương pháp neo ứng suất trước / Trần Thị Hương; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 107 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01347
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Nghiên cứu giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp ( ERP) và đề xuất giải pháp ERP cho Công ty Cổ phần nhựa Tân Phú / Phạm Ngọc Duy ; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 156tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03240
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 22 Nghiên cứu khai phá dữ liêu, ứng dụng vào hệ thống phần mềm quản lý đảng viên tại Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng / Đỗ Trường Giang; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02200
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 23 Nghiên cứu khai phá dữ liệu và xử lý dữ liệu lớn để dự báo khả năng học viên tái tục cho Trung tâm Ngoại Ngữ / Lã Xuân Anh; Nghd.; Trần Thị Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05230
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 24 Nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng lợi nhuận và chính sách cổ tức của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Mai Thị Sánh, Trần Thị Hương Quế, Đặng Thúy Quỳnh; Nghd.: Đào Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19661
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 25 Nghiên cứu và xây dựng hệ thống webgis hỗ trợ cảnh báo tình trạng ùn tắc các phương tiện tại cửa khẩu / Nguyễn Xuân Hoàng; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04847
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 26 Nghiên cứu WebGis để xây dựng hệ thống thông tin quản lý chất lượng môi trường không khí ở thành phố Hải Phòng/ Trần Thị Hương, Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 25tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01464
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 27 Nghiên cứu xây dựng giải pháp vận chuyển hàng tối ưu cho Công ty SITC - Đình Vũ / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02672
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 28 Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cơ hội xuất khẩu thủy sản Việt Nam / Đỗ Thị Chinh, Trần Thị Hướng, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18394
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 29 Quản lý chất thải rắn đô thị / Cù Huy Đấu (c.b), Trần Thị Hường (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 268tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06040, PM/VT 08367
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 30 Quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường cấp quận, huyện, thị xã theo luật bảo vệ môi trường năm 2005.Kết qủa bước đầu triển khai và đề xuất cho những năm tới / Trần Thị Hường; Nghd.: Ths.Lê Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07331
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1 2 3
    Tìm thấy 73 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :