1 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại Vườn quốc gia Cúc Phương / Trần Thị Hoài Thương, Trần Thanh Thùy, Nguyễn Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19219 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Evaluating freight forwarding services quality of Melody Logistics Limited Company / Nguyen Anh Duc; Bui Quoc Dat; Tran Thi Hoai Thuong, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21125 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Risk assessments in Ocean freight forwarding activities for imported goods in Truc Phuong North Logistics Company Limited / Le Thi Oanh, Tran Thi Hoai Thu, Nguyen Hai Trang; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19201 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Lưu Ngọc Tú, Nguyễn Bảo Nguyên, Trần Thị Hoài Thương, Lê Đức Huấn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17682, PD/TK 17682 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Trần Thị Hoài Thương, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17709, PD/TK 17709 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Trần Thị Hoài Thương, Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr.; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17676, PD/TK 17676 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|