1 | | Evaluating the quality of receiving and delivering service for imported goods in gemadept Dong Hai CFS / Tran Manh Tuan; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hoàng Hà, Trần Mạnh Tuấn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01961, Pd/vt 01962, Pm/vt 04127-Pm/vt 04134 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
3 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân, .. . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00349 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển giới hạn công suất máy chính trên tàu thủy thỏa mãn quy định về EEXI / Trần Mạnh Tuấn; Nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04865 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Phân tích thiết kế, cài đặt Website quảng bá các sản phẩm thủ công truyền thống tỉnh Thái Bình và hỗ trợ bán hàng trực tuyến các sản phẩm trên cho doanh nghiệp mây tre đan xuất khẩu Du Dương / Trần Mạnh Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11231, PD/TK 11231 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
6 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiểu chuẩn ACI 318-2002 / Trần Mạnh Tuân . - H. : Xây dựng, 2015 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05238, PM/VT 07380 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiểu chuẩn ACI 318-2002 / Trần Mạnh Tuân . - H. : Xây dựng, 2003 . - 272tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02487, Pd/vt 02488, Pm/vt 04598-Pm/vt 04601 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-tieu-chuan-aci318-2002_Tran-Manh-Tuan_2003.pdf |
8 | | Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu hệ thống báo động trực ca buồng lái / Trần Mạnh Tuấn; Nghd.: Th.S Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 89 tr. ; 30 cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10729, PD/TK 10729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |