1 | | Evaluating business performance of logistics services at VIMC logistics joint stock company / Trần Mạnh Hùng, Trần Thị Lan Ngọc, Đinh Xuân Bình Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20611 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Explaining the word and phrase in maritime section / Pham Quoc Huy, Tran Manh Hung, Do Manh Hung; Nghd.: Dao Quang Dan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18053 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Research the construction, operational principle and process of dismantling, maintaining, mounting the man-B & W MC engine fuel injection pump / Tran The Do, Le Minh Hoan, Tran Manh Hung, Vu Quang Tien ; Sub.: Nguyen Huy Hao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18852 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Thành lập bình đồ địa hình tỷ lệ 1/1000 phục vụ thiết kế Cảng Phúc Thành Huyện Kinh Môn Tỉnh Hải Dương / Trần Mạnh Hùng, Cao Thu Phương, Hà Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2020 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà chung cư CT8, Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội / Trần Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 300 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15820, PD/TK 15820 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Tổ chức chuyến đi cho tàu hàng OCEAN 39 của Công ty TNHH Hàng Hải PHC tháng 6 năm 2020 / Hoàng Thị Phương Ly, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Trinh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18939 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Tổ chức thực hiện nhập khẩu lô hàng thép từ Nhật Bản theo phương thức thanh toán UPAS LC / Vũ Thị Nga, Trần Mạnh Hùng, Bùi Đức Minh, Đào Thị Tú; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 122tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17829 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
|