1 | | Giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Thương mại Đầu tư Thái Anh / Bùi Thị Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 47tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12950 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analysis on the business performance of Bach Viet shipping company Limited / Vu, Thi Thom; Hoang Huu Dieu; Nguyen Thi Huyen Trang, ; Nghd.:Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21123 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Analysis on the business performance of Dong Long Shipping Company Limited / Nguyen Bich Ngoc; Nguyen Thi Tuyet Hoa; Jaouhara Mimouni, Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Assessing the marketing strategy in Dong Tai Global Transport Company Limited / Vu Le Thuy Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18543 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Assessing the quality of freight forwarding Service of DH Transportation Logistics Corporation - Hai Phong Branch/ Vu Minh Huy; Tran Ngoc Minh; Le Thi Hai Yen, ; Nghd.: Tran hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21094 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Các biện pháp hoàn thiện quy trình xuất khẩu mặt hàng đồ chơi trẻ em của công ty TNHH quốc tế Vĩnh Chân Việt Nam / Nguyễn Thị Thu; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12952 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Các biện pháp phòng vệ chống lại các vụ kiện chống bán phá giá và trợ cấp hàng hóa của Việt Nam tại thị trường nước ngoài / Phan Thị Thu; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 71tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12962 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18734 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Các giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Thị Mai Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 61tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12949 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Các khó khăn trong quá trình nhập khẩu phân bón từ Trung Quốc của công ty TNHH thương mại Thủy Ngân / Đoàn Anh Đức, Mai Thị Kim Thoa, Phạm Thị Ngọc Linh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17875 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Công tác khai thác bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Bảo hiểm BIDV giai đoạn 2016-2019 / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19058 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Current situation of LCL consolidation service in Interlogs - Hai Phong Branch / Nguyen Thu Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18672 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại Cảng Vật Cách và đề xuất phương án cải thiện / Đào Thị Hà, Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Oanh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17230 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Đánh giá tình hình tham vấn trị giá tính thuế hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại Hoàng Cầu / Nguyễn Thu Huyền, Trần Ngọc Linh, Vũ Khắc Tiệp; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17853 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
18 | | Đề xuất biện pháp cải tiến quy trình giao nhận container tại cầu cảng Green Port / Trần Hà Ngọc Điệp; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16319 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Đề xuất giải pháp để cải tiến quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại kho CFS của công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Bùi Hải Chiến; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16311 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác bồi thường bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty PTI / Hoàng Thị Thu Uyên, Phạm Thu Phương, Nguyễn Duy Thanh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19054 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Đề xuất giải pháp khắc phục rủi ro trong thanh toán tín dụng chứng từ tại SEABANK / Lê Thị Thuận; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty TNNN vận chuyển "K" Line Việt Nam / Nguyễn Quỳnh Mỹ Anh, Đồng Thị Ánh Thùy, Nguyễn Phạm Hồ Thiên; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19596 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Đề xuất giải pháp quản lý nhập khẩu phế liệu phục vụ hoạt động sản xuất tại các công ty nhựa tại Việt Nam / Lương Thị Hiển, Phan Thị Chiến, Trần Thị Minh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18415 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Đề xuất phương pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại cảng Vật Cách / Nguyễn Thị Diệu Ninh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16317 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Establishing seeking customer procedure for exporting cargo activity in ecu worldwide Vietnam limited company Haiphong branch / Nguyen Mai Phuong; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluate of personnel management in VIETNAM Rainbow Logistics Company / Le Thi Nhat; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18495 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating customer satisfaction on logistic services of Hai Phong joint stock company-Hoang Dieu terminal / Vu Tra My; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating freight forwarding services quality of Melody Logistics Limited Company / Nguyen Anh Duc; Bui Quoc Dat; Tran Thi Hoai Thuong, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 48r. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21125 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating multimodal transport services quality at KMG Joint Stock Company / Tran Van Son; Pham Gia Khanh; Vu Thi Linh, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21102 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating the competences of employees in Dong Tai Global Logistics and Trading under manager perspective / Hoang Thi Minh Thuan; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18470 Chỉ số phân loại DDC: 338 |