1 | | ARPA training in Vietnam ; Implementation and certification/ Tran Dac Suu . - Kđ: Knxb, 1991 . - 112 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00410, Pd/Lt 00411, Pm/Lt 01284, Pm/Lt 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
2 | | Ảnh hưởng dầu tràn từ tàu đối với vùng biển Việt Nam và các hướng dẫn xử lí dầu tràn / Trần Anh Quân; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 117 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00217 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Bảo hiểm hàng hải Việt Nam hiện tại và xu hướng phát triển trong tương lai / Nguyễn Tiến Thanh; Nghd.: PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00219 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác xuất khẩu thuyền viên ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00241 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các biện pháp nâng cao an toàn trong chuyển tải sản phẩm dầu mỏ tại Việt Nam / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 64 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00225 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Chống cháy trên tàu thủy / Phạm Thế Phiệt dịch; Trần Đắc Sửu, Ngô Quang Vinh hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chong-chay-tren-tau-thuy_Pham-The-Phiet_1999.pdf |
7 | | Cục đường thuỷ nội địa Việt Nam- Vững bước vào năm 2009 / Trần Đắc Sửu . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 22-23 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
8 | | Gia nhập WTO thời cơ và thách thức mới của ngành vận tải thuỷ nội địa Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 28-30 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
9 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Phạm Thanh Tân chủ biên; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03398, PD/VV 03399, PM/VV 06078 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
10 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam tới năm 2010 / Phạm Viết Cường; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 76 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00416 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Giới thiệu lý thuyết tự động : Chuyên ngành: Huấn luyện và đào tạo Hàng hải (Ngành lái tàu). T. 1 / Jef H. Mulders ; Trần Đắc Sửu dịch . - Malmô : Knxb, 1989 . - 103tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTTD1 00001-LTTD1 00042, PD/VT 00578, PD/VT 00579, PM/VT 01526-PM/VT 01528, PM/VT 05860 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gioi-thieu-ly-thuyet-tu-dong_T.1_Jef-H.Mulders_1989.pdf |
12 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
13 | | Hướng dẫn quy tắc phòng ngừa va chạm tàu thuyền trên biển/ Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 308tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: HDTV 0001-HDTV 0044, Pd/vv 00966, Pd/vv 00967, Pm/vv 00127-Pm/vv 00129 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Hướng dẫn xử lý các sự cố tai nạn hàng hải/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 38 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: HDXLSC 0001-HDXLSC 0044, Pd/vt 00737, Pd/vt 00738, Pm/vt 02142-Pm/vt 02144 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Khai thác hiệu quả thông tin khí tượng, thủy văn trên tàu biển hoạt động vùng ven biển Việt Nam đảm bảo an toàn hàng hải / Phạm Kỳ Quang; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00399 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Luật biển 1982 và những vấn đề nảy sinh khi áp dụng ở Việt Nam / Đỗ Văn Quang; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00227 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Nâng cao hiệu quả công tác quản lý cảng, bến thủy nội địa "chuẩn hoá" đội ngũ cảng vụ viên / Trần Đắc Sửu,TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr.12-13 Chỉ số phân loại DDC: 386 |
18 | | Nghiên cứu áp dụng hệ thống NAV-LINK cho việc quản lý và điều khiển phao tiêu luồng Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Thời; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00391 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu biện pháp phục hồi tính ổn định của tàu biển khi bị sự cố / Nguyễn Quế Dương; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Nghiên cứu các biện pháp an toàn vận chuyển khí hóa lỏng bằng đường biển ở Việt Nam / Lê Quốc An; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 71 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00238 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao an toàn dẫn tàu trên tuyến luồng Sài Gòn - Vũng Tàu / Bùi Thanh Sơn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00224 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu đổi mới chương trình đào tạo trung học hàng hải Việt Nam / Phan Văn Tại; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00390 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin liên lạc vệ tính quỹ đạo thấp và đề xuất ứng dụng cho an toàn hàng hải Việt Nam / Vũ Đức Lập; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 68 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nghiên cứu triển khai hệ thống tự động nhận dạng tàu ở Việt Nam / Nguyễn Phúc Chính; Nghd.: TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00259 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 1998 . - 242tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00060 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam. Quyển 1, Mục lục. thuật ngữ và tóm tắt. Phần 1. Các vấn đề chung / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 1998 . - 15tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00193 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam. Quyển 3, Phần III: Nghiên cứu kinh nghiệm các nước trong việc thiết lập mạng DGPS và GMDSS / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 1998 . - 158tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00194 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam. Quyển 4, Phần IV: Hiện trạng các hệ thống an toàn và thông tin hàng hải Việt Nam. Phần V: Các công ước quốc tế liên quan. Phần VI: Xây dựng đề án KHKT cho hệ thống DGPS&GMDSS Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 1998 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam. Quyển 5, Phần VII: Quy hoạch, chọn cấu trúc và các thông số kỹ thuật cho mạng DGPS và GMDSS. Phần VIII: Thiết kế tổng thể mạng DGPS và GMDSS / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 1998 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00196 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Nghiên cứu ứng dụng định vị toàn cầu trong ngành hàng hải Việt Nam. Quyển 6 / Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 1998 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |