1 | | Những đòn tâm lý trong bán hàng / Brian Tracy ; Huyền Trang dịch . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Lao động, 2023 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10261, PM/VV 06644 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Nói ít lại làm nhiều hơn : 7 bước để đạt được mục tiêu cuộc đời = Just shut up and do it : 7 steps to conquer your goals / Brian Tracy ; Ngân Lương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2018 . - 127tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07245, PD/VV 07246, PM/VV 05702, PM/VV 05703 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
3 | | Sức mạnh cuốn hút= The power of charm / Brian Tracy, Ron Arden ; Thành Khang, Trương Hiền dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06858, PD/VV 06859 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
4 | | Thuật bán hàng / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới, 2017 . - 209tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06308, PD/VV 06309 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Thuật bán hàng / Brian Tracy ; Người dịch: Anh Tuấn . - H. : Lao động, 2015 . - 163 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05131-PD/VV 05134, PM/VV 04529 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
6 | | Thuật đàm phán / Brian Tracy ; Người Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh . - H. : Thế giới, 2015 . - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05311-PD/VV 05314, PM/VV 04538 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Thuật lãnh đạo / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới, 2017 . - 192tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06431, PD/VV 06432 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | Thuật lãnh đạo / Brian Tracy ; Người Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh . - H. : Thế giới, 2015 . - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05315-PD/VV 05318, PM/VV 04528 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | Thuật marketing (CTĐT) / Brian Tracy ; Người dịch: Nhật Minh . - H. : Thế giới, 2015 . - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05307-PD/VV 05310, PM/VV 04533 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
10 | | Thuật quản trị (CTĐT) / Brian Tracy ; Người dịch: Nguyễn Huyền . - H. : Thế giới, 2015 . - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05195-PD/VV 05198, PM/VV 04539 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Thuật sáng tạo và giải quyết vấn đề / Brian Tracy ; Người dịch: Bình Minh . - H. : Lao động, 2015 . - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05235-PD/VV 05238, PM/VV 04534 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Người dịch: Anh Tuấn . - H. : Thế giới, 2015 . - 155 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05191-PD/VV 05194, PM/VV 04540 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
13 | | Thuật uỷ quyền & giám sát / Brian Tracy ; Người dịch: Bình Minh . - H. : Thế giới, 2015 . - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05127-PD/VV 05130, PM/VV 04530 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |