1 | | Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11021 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02223, Pd/vv 02224, Pm/vv 01705-Pm/vv 01707 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05353, PM/VT 07476 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
4 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 186tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-du-an-dau-tu-xay-dung_Trinh-Quoc-Thang_2013.pdf |
5 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 186tr Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-du-an-dau-tu-xay-dung_Trinh-Quoc-Thang_2007.pdf |
6 | | Quản lý dự án xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 204tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-du-an-xay-dung_Trinh-Quoc-Thang_2006.pdf |
7 | | Thiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trường xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 11023 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05998, PD/VT 05999, PM/VT 08335, PM/VT 08336 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 222tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-tong-mat-bang-xay-dung_Trinh-Quoc-Thang_2011.pdf |
10 | | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05118, PM/VT 07067, PM/VT 07068 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2000 . - 222 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01871, Pd/Vt 01872, Pm/vt 03902-Pm/vt 03904 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Tư vấn dự án và tư vấn giám sát thi công xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 267tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/21_phan%20tich%20thiet%20ke%20he%20thong%20tu%20van.pdf |