1 | | An toàn vận chuyển khí hóa lỏng / Phạm Gia Tuyết, Trịnh Bá Trung; Nguyễn Hữu Tân, hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2011 . - 125tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA007 0001-GT/HHA007 0185, PD/VT 03820-PD/VT 03829, PM/VT 06004-PM/VT 06013 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | An toàn vận chuyển khí hóa lỏng / Phạm Gia Tuyết, Trịnh Bá Trung; Phạm Hữu Tân h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA008 0001-GT/HHA008 0054, PD/VT 06963-PD/VT 06965, PM/VT 09408-PM/VT 09410 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2004 . - 90tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/Vt 05739 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 90tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marine-auxiliary-machinery_Trinh-Ba-Trung_1999.pdf |
5 | | Máy phụ tàu thuỷ (CTĐT) / Bùi Hồng Dương, Trịnh Bá Trung; Đỗ Đức Lưu biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02076, Pd/vv 02077 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Máy phụ tàu thủy. T. 2 / Trịnh Bá Trung, Bùi Hồng Dương . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: MPTT2 00001-MPTT2 00031, MPTT2 0032-MPTT2 0038, PD/VV 03371 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2003371%20-%20May-phu-tau-thuy.pdf |
7 | | Máy tàu thủy. T. 2 : Dùng cho sinh viên khoa điều khiển tàu biển và điện tàu biển / Đỗ Đức Lưu; Quản Trọng Hùng, Trịnh Bá Trung hiệu đính . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2000 . - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00514, PD/VV 00515 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Thiết kế chương trình giám sát mạng điện trong phòng thí nghiệm / Trịnh Bá Trung; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14313, PD/TK 14313 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|