1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng. / Trần Văn Trường; Nghd.: Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 170 tr. ; 30cm.+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13369, PD/TK 13369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ 8.700 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Trần Văn Trường; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08755, PD/TK 08755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lựa chọn các đặc trưng tối ưu của tàu chở than của Việt Nam / Trần Văn Trường; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu chọn vật liệu, nghiệm bền và lập quy trình gia công tay biên động cơ Yanmar M22AL-SN dạng đơn chiếc cho các xưởng gia công nhỏ tại Hải Phòng / Vũ Văn Luân, Trần Văn Trường, Vũ Văn Toại; Nghd.: Đào Ngọc Biên, Nguyễn Mạnh Nên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18042 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế bộ tạo tín hiệu phục vụ đo kiểm / Trần Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15176 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng quân sự 1000 Tấn lắp 02 máy chính 3508BTA của hãng Capterpilla - USA. / Trần Văn Trường; Nghd.: TS.Thẩm Bội Châu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 114 ytr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13449, PD/TK 13449 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |