Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nghiên cứu giải pháp ứng dụng Camera (thị giác máy) trong việc kiểm tra sản phẩm / Nguyễn Bình Việt, Trần Văn Tiến, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20555
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Nghiên cứu hệ thống điều khiển lò hơi nhà máy nhiệt điện Hải Phòng I / Trần Văn Tiến; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 3 Nghiên cứu hệ thống xử lý nước Ballast bằng phương pháp điện phân / Mai Khắc Dự, Nguyễn Văn Khai, Trần Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20451
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật và bản vẽ thi công bến container 10.000 DWT - Cảng Gò Dầu A - Đồng Nai / Trần Văn Tiến; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 107 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11019, PD/TK 11019
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng vào, khu quay trở và khu nước trước bến cảng biển VISSAI-Nghệ An / Nguyễn Văn Liêm, Phạm Văn Mạnh, Trần Thị Thanh Thủy, Trần Văn Tiến; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17720, PD/TK 17720
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế quy trình lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 2X1673Hp, lắp 02 máy chính Caterpillar / Trần Văn Tiến, Nguyễn Đình Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 21063, PD/TK 21063
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 51000 tấn, lắp máy 11000 kw, hoạt động vùng biển cấp không hạn chế / Trần Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 199tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14485, PD/TK 14485
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :