1 | | Khảo sát đặc điểm ổn định của cấu trúc điều khiển động cơ không đồng bộ rotor lồng sóc có tách kênh trực tiếp khi thực hiện dưới điều kiện thời gian thực / Trần Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09746, PD/TK 09746 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 151 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10288, PD/TK 10288 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu, khảo sát, xác định các dữ liệu nhằm nâng cao độ chính xác xác định vị trí tàu bảng GPS trên hải đồ HN-72 khu vực biển Nha Trang-Cam Ranh / Trần Văn Đức; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01024 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Thương mại Dịch vụ Vinaphone Nghệ An / Trần Văn Đức; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn, ThS. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09238, PD/TK 09238 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
5 | | Thiết kế hệ thống tời neo xích với đường kính xích D24 , loại xích cấp 2 và lập quy trình gia công trục tời cho Công ty Cổ phần đầu tư Vinmex Hải Phòng / Đoàn Bá Tuấn Anh, Vũ Ngọc Dũng, Trần Văn Đức; Nghd.: Mai Tuyết Lê, Đinh Như Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17774, PD/TK 17774 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thực trạng và phương pháp hiệu chỉnh sai số hệ quy chiếu trên hệ thống định vị GPS / Trần Văn Đức, Nguyễn Viết Thành . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.79-83 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý học lại, thi lại cho sinh viên hệ chính quy và hệ vừa học vừa làm của bộ môn Tin học đại cương-Khoa Công nghệ thông tin-Trường Đại học Hàng hải / Trần Văn Đức; Nghd.: Th.S Đặng Quang Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11235, PD/TK 11235 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |