Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 56 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trần Thị Thanh Liêm; Lê Thanh Hà biên dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 398tr. ; 21cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04368, PM/VV CD04368, PNN 00304-PNN 00307, PNN/CD 00304-PNN/CD 00307
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 2 Biện pháp phát triển vùng sản xuất rau an toàn trên địa bàn huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương / Trần Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03743
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường Mỹ / Trần Thị Thanh Thúy; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 65tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12963
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động dịch vụ logistics tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam (Hải Phòng) / Trần Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Phương, Trần Minh Hiền; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19438
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21010
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 6 Công tác quản trị Marketing tại công ty cổ phần giấy Hoàng Hà / Lưu Thị Mai Phương, Đào Thị Thu Thảo, Trần Thị Thanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20914
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền (ch.b), Trần Thị Thanh Thủy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 160tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07302, PD/VT 07303, PM/VT 09781-PM/VT 09783
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 8 Giáo trình Hán ngữ. T. 1, Quyển hạ 2 / Trần Thị Thanh Liêm chủ biên; Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lâm, Vũ Thị Hồng Liên.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2004 . - 236tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04452-PD/VT 04456, PM/VT 06555-PM/VT 06559
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 9 Giải pháp nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án đồng tài trợ trong hoạt động cho vay đối với các doanh nghiệp vận tải biển tại ngân hàng ngoại thương Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Thanh Kim; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 130 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00734
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 10 Giải pháp nâng cao hiệu quả nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty Vinatrans Hải Phòng / Trần Thị Thanh; Nghd.: TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09168
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Hoàn thiện pháp luật Việt nam về giao nhận hàng hóa bằng đường biển / Nguyễn Thị Bích Diệp, Nguyễn Thị Mai, Trần Thị Thanh Huyền; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19264
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 12 Hoàn thiện phương pháp tính lương, thưởng trong xếp dỡ ở cảng Hải Phòng / Trần Thị Thanh Huyền; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 102 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00714
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Lập kế hoạch giải phóng tàu Green Land tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Bùi Đức Thắng, Chu Thị Bằng, Trần Hoài Thư, Trần Thị Thanh Thanh ; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18806
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Lựa chọn đơn chào hàng trong công tác khai thác tàu chuyển của Công ty Cổ phần Vạn tải biển Việt Nam Vosco / Trần Thị Thanh Hảo, Vũ Viết Minh, Phạm Thị Kim Tuyến, Đặng Thị Ngọc; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 119tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17217
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 1 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 386 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01091, Pd/vt 01092, Pm/vt 02681-Pm/vt 02683
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 16 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 2 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 371 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01093, Pd/vt 01094, Pm/vt 02684-Pm/vt 02686
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 17 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 3 / Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2000 . - 362 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01095, Pd/vt 01096, Pm/vt 02687-Pm/vt 02689
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 18 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 4 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 382 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01097, Pd/vt 01098, Pm/vt 02690-Pm/vt 02692
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 19 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 5 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 388 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01099, Pd/vt 01100, Pm/vt 02693-Pm/vt 02695
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 20 Microsoft visual foxpro 3 for windows. Tập 6 / Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - TP. Hồ Chí Minh: Thống kê, 1996 . - 450 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01101, Pd/vt 01102, Pm/vt 02696-Pm/vt 02698
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 21 Một số biện pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần phát triển hàng hải (Vimadeco) / Trần Thị Thanh Hồng; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00992
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Một số biện pháp chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Nạo vét đường biển I / Trần Thị Thanh; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00991
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Một số biện pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm ở siêu thị điện thông minh : Trần Quang Duy, Vũ Thùy Dương, Trần Thị Thanh Đào; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18025
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 24 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Bảo đảm An toàn Hàng hải Miền Bắc / Trần Thị Thanh Thúy; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02682
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Một số biện pháp tăng cường thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Hải Phòng khu vực I / Trần Thị Thanh Huyền; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02604
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 26 Nghiên cứu áp dụng mô hình toán để tối ưu hóa khai thác đội tàu vận tải container của Việt Nam / Trần Thị Thanh Thủy; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 86 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00529
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốnc ủa công ty cổ phần Hoàng Hải Thịnh / Lê Thị Thu Trang, Trần Thị Thanh Hà, Hà Ngọc Anh; Nghd.: Hoàng Phương Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18234
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 28 Nghiên cứu các giải pháp công nghệ để nâng cao khả năng công tác bạc trượt kim loại tàu thuỷ / Trần Thị Thanh Vân; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00527
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 29 Nghiên cứu công nghệ nhằm nâng cao khả năng làm việc cho búa nghiền được chế tạo bằng thép chịu mài mòn/ Trần Thị Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01599
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 30 Nghiên cứu đánh giá hiện trạng hàm lượng ASEN trong nước ngầm tại một số tỉnh thành thuộc đồng bằng sông Hồng / Trần Thị Thanh Xuân; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15331
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1 2
    Tìm thấy 56 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :