1 | | Đề xuất một số biện pháp tăng cường hoạt động khai thác tàu chuyến của công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại TRANSCO / Trần Thị Phương Linh; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại văn phòng tỉnh thuộc bảo hiểm xã hội tỉnh Hải Dương / Trần Thị Phương Thúy; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02919 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Chế tạo thiết bị thử nghiệm ứng dụng mạng nơ ron khắc phục sai số ảnh hưởng của môi trường tới cảm biến đo NH3 và H2S / Trần Thị Phương Thảo . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01087 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty TNHH liên doanh MAC-NELS Shipping Việt Nam / Trần Thị Phương Anh, Mai Anh Minh, Nguyễn Thảo Vân; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Evaluating the recruitment and seleceion process in Tan Cang 189 Hai Phong joint stock company / Trần Thị Phương; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố / Phan Cao Thọ chủ biên, Trần Thị Phương Anh . - H. : Xây dựng, 2016 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05886, PD/VT 05887, PM/VT 08223, PM/VT 08224 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
9 | | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Thái Sơn (ch.b), Bùi Thị Bích Hằng, Trần Thị Phương Thảo, .. . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08144, PM/VT 11117 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
10 | | Giáo trình tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Thị Phương Thảo ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 116tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06831, PD/VT 06832 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hải Phòng / Vũ Ngọc Mai Anh, Phạm Tiến Dũng, Phạm Thu Hiền, Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19891 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Hoàn thiện quản lý nhân lực của công ty TNHH một thành viên hoa tiêu Hải Phòng / Trần Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02966 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Thị Phương Quỳnh; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 134tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14218, PD/TK 14218 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Logistics vận tải tàu chuyến hàng gạo bao tuyến Sài Gòn - Hải Phòng cho đội tàu công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Thị Phương Hoa, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị Mai Hương; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17999 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Mô phỏng hệ thống hai kênh đo nồng độ khí CO và NO2 / Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr. ; 30 cm+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00216 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác giám định bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp / Trần Thị Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04274 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại ngân hàng TMCP Á Châu giai đoạn 2018-2022 / Trần Thị Phương Lan; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03511 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vố kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng cầu đường số 18.6 / Trần Thị Phương; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15070 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty cổ phần xây dựng Bạch Đằng 234 giai đoàn 2018-2022 / Trần Thị Phương Hiền; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03510 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp nhằm đẩy mạnh tốc độ tiêu thụ dòng sản phẩm áo sơ mi tại thị trường nội địa của công ty cổ phần Anh Anh / Trần Thị Phương Thảo.; Nghd.; Ths. Hoàng Thuý Phương . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12300 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số biện pháp phát triển hoạt động xuất khẩu thuyền viên tại Công ty CP VTB và Xuất khẩu lao động Isalco - Trường ĐHHHVN / Trần Thị Phương Mai; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04066 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp tiết kiệm, chống lãng phí đối với nhiệm vụ quản lý chi tiêu tại Cục Thuế Hải Phòng giai đoạn 2023 - 2027 / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.:Vũ Trụ Phi, Quách Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05016 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Nghiên cứu các phương pháp đo vị trí. Xây dựng mô hình vật lý đo vị trí sử dụng cảm biến không tiếp xúc / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 83tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07506, Pd/Tk 07506 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo nồng độ khí H2S / Nguyễn Hoàng Thái; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15423, PD/TK 15423 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu chế tạo thiết bị kiểm tra nồng độ cồn, quản lý dữ liệu thông qua mã QR, ứng dụng trong an toàn giao thông/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01630 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu điều khiển cho một trạm trộn bê tông tự động ứng dụng công nghệ PLC S7-200 / Phạm Đức Trọng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08952, PD/TK 08952 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
27 | | Nghiên cứu đo và cảnh báo khí gas rò rỉ / Lê Thanh Tùng, Vũ Thanh Tùng, Phúng Thế Quyết; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19126 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu mô hình giám sát nồng độ khí trong các trang trại nuôi gà công nghiệp / Hoàng Văn Phong; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15427, PD/TK 15427 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu mô phỏng đặc tính của cảm biến đo nồng độ khi MQ135 / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15435, PD/TK 15435 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống khởi động mềm cho động cơ không đồng bộ / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 79tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00375 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |