1 | | Biện pháp hoàn thiện nghiệp vụ sale cước vận tải biển tại công ty TNHH giao nhận vận tải Cargotrans Việt Nam / Trịnh Thị Trang, Trần Thị Ngọc Trang, Đỗ Thị Dịu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20799 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV Hạ Long giai đoàn 2018-2023 / Trần Thị Ngọc Bích; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03532 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề tái chế nhựa Tràng Minh-Kiến An-Hải Phòng / Vũ Thị Nguyệt Hằng, Bùi Thị Thúy Hòa, Trần Thị Ngọc, Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18265 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá về hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại nhà máy pha chế dầu nhờn Hải Phòng-Công ty TNHH dầu nhờn Chevron Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Hữu Hiệp, Vũ Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19481 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đầu tư trực tiếp của Nhật Bản và phát triển mạng lưới sản xuất ô tô tại Đông Á / Trần Thị Ngọc Quyên . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04670 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
6 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH KGL Việt nam / Bùi Duy Khánh, Đỗ Ngọc Linh, Trần Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17881 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh bảo hiểm hàng hải tại Tổng công ty cổ phần bảo hiểm quân đội (MIC) / Trần Thị Ngọc Ngà; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01869 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu áp dụng tiêu chuẩn công nghệ đóng mới tàu hàng rời 53.000 T phần vỏ phục vụ mục đích xuất khẩu của Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Thị Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 201 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00787 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh của Công ty Cp du lịch Hải Phòng / Nguyễn Thị Phương Anh, Trần Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 137tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19562 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Những qui định trong một số Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới về lao động mà Việt Nam tham gia / Phạm Hồng Minh, Nguyễn Thị Linh, Trần Thị Ngọc Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19589 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Tác động của rủi ro tín dụng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng niêm yết trên sàn chúng khoán Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19 / Vũ Ngọc Hoa, Trần Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thị Minh Tâm; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20038 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Tổ chức giao nhận lô hàng nhập khẩu nguyên container phụ kiện nhà bếp tại Công ty TNHH vận tải container Hải An Quí 2 năm 2022 / Trần Thị Ngọc Minh, Đinh Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Phương Thuỳ; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20194 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Tổ chức quá trình thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng thiết bị điên tử để thử nghiệm từ Philippines - Việt Nam - Israel tại Công ty Cổ phần Truyền thông số 1 / Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Trâm, Đặng Đình Đức; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17248 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Tổ chức thực hiện xuất khẩu các sản phẩm mây tre đan sang thị trường Mỹ tại Công ty TNHH XNK Logistics VNTIME / Lương Trúc Quỳnh, Trần Thị Ngọc Ánh, Đỗ Thị Yến; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19583 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Trách nhiệm dân sự của chủ tàu trong tai nạn đâm va tàu biển / Trần Thị Ngọc Hương, Khoa Kim Oanh, Phạm Thị Ngọc Bích; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17789 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
16 | | Trò chơi dân gian Nam bộ / Trần Thị Ngọc Ly . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 310tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07996 Chỉ số phân loại DDC: 394 |