1 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long-Hà Nội. Quyển III, Nhạc cách tân / Đặng Hoàng Loan, Trần Quý, Hoàng Anh Thái biên soạn . - H. : Âm nhạc, 2010 . - 695tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03337, PD/VT 03338 Chỉ số phân loại DDC: 780 |
2 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 / Trần Quý Dương; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02246 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc : Giáo trình dành cho sinh viên ngoài chuyên ngành quy hoạch - kiến trúc / Phạm Hùng Cường chủ biên, Trần Quý Dương, Hồ Ngọc Hùng .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08181, PM/VT 11152 Chỉ số phân loại DDC: 771 |
4 | | Đánh giá hiện trạng môi trường nước sông Lạch Tray đoạn chảy qua khu vực nội thành thành phố Hải Phòng và đề xuất biện pháp bảo vệ môi trường. / Trần Quý Bảo; Nghd.: Trương Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13707 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Giáo trình nguyên lý kế toán : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Phạm Thành Long, Trần Văn Thuận chủ biên; Phạm Quang, Trần Quý Liên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 191tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04879, PD/VT 04880, PM/VT 06737-PM/VT 06739 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
6 | | Nghiên cứu cấu trúc điều khiển song song hai động cơ đồng bộ kích thích nam châm vĩnh cửu / Trần Quý Dương ; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03236 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05615, PM/VV 04661 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên nghành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần 1 có sửa đổi bổ sung. - H. : Tài chính, 2007 . - 359tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: NLKT 00001-NLKT 00192, Pd/vv 00158-Pd/vv 00160, Pm/vv 03702-Pm/vv 03706, SDH/Vv 00358, SDH/Vv 00359 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
9 | | Phân tích báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh : Sách chuyên khảo / Trần Quý Liên . - H. : Thống kê, 1995 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01430, Pd/vv 01431, Pm/vv 00544 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Thiết kế trang trí hệ thống động lực tàu hàng 1700 tấn máy chính caterpillar 3508A-Rating / Trần Quý Ba; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 113tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08322, Pd/Tk 08322 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
11 | | Tính toán thiết kế sơ bộ hệ thống truyền lực, hệ thống lái, hệ thống treo theo mẫu Hino FC1124 Tipper / Hà Lê Phúc, Trần Quý Trung, Phan Thanh Thuỷ; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 20397 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
|