1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Tùng, Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17636, PD/TK 17636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng quản lý thi công dầm Super-T tại dự án cầu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03652 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu cá 250 CV cảng cá Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16944, PD/TK 16944 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Thái Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 267 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15729, PD/TK 15729 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế và xây dựng Cầu Chày-Tỉnh Thanh Hóa / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 340tr.; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14843, PD/TK 14843 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
|