|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Earthwork and piling construction = Công tác đất và thi công cọc / Trần Hồng Hải, Lê Hồng Hà đồng chủ biên, Lê Thái Hòa .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08196, PM/VT 11167 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
3 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
4 | | Tổng quan về trang bị điện nhà máy xi măng Hải Phòng.Đi sâu điều khiển hệ thống băng tải / Trần Hồng Hải; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 07437, PD/TK 07437 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
|
|
1
|
|
|
|