1 | | Nghiên cứu các giải pháp thiết kế để nâng cao tính năng hành hải cho tàu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00804 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Nghiên cứu các phương pháp xác định giá thành đóng tàu trong giai đoạn thiết kế ban đầu / Phạm Thị Thanh Hải, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Phân tích nguyên lý hoạt động hệ thống Public Addressor Model PA-303/505. Thiết kế khối khuếch đại công suất tần số thấp với các chỉ tiêu kỹ thuật (PMax=50W, Rt=80hm) / Nguyễn Ngọc Quyến; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng Đại học Hàng hải 2009 . - 67tr. ; 30cm + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07559, Pd/Tk 07559 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Thiết kế tàu cao tốc chở 110 khách, vận tốc 19 knot, hoạt động chuyên tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Quản Trọng Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10590, PD/TK 10590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở 120 khách du lịch tham quan vịnh Hạ Long, Vs=10,5 Knot / Phạm Văn Cảnh; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 161 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12362, PD/TK 12362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở 200 khách, chạy tuyến Hải phòng-Bạch Long Vỹ, tốc độ 16knot / Ngô Quang Hưng; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 184 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12370, PD/TK 12370 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở 50 khách du lịch Vịnh Hạ Long, tốc độ 17hl/h / Trần Thị Thanh Hòa; Nghd.: ThS.Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08475, Pd/Tk 08475 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 10.000 tấn, chạy cấp HC II, vận tốc 13,5 knot / Đặng Văn Bân; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 241tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13600, PD/TK 13600 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 7000 tấn, chạy cấp hạn chế II, vận tốc 11,5 knot / Bùi Thanh Quảng; Nghd.: Lê Hồng Bang, Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 233tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14269, PD/TK 14269 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 13.200 Tấn, chạy không hạn chế, vận tốc 12,5 knots. / Phạm Văn Hùng; Nghd.: Ths Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 208tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14838, PD/TK 14838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc tốc độ 22 knot chở 120 khách chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Đỗ Minh Hậu; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 137 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10664, PD/TK 10664 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, chở 110 khách, tốc độ 17 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà. / Tống Huy Phong; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166 tr. ; 30 cm. + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14479, PD/TK 14479 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, chở 150 khách, tốc độ 19 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Bạch Long Vĩ. / Phạm Nam Hoàng; Nghd.: Ths Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14829, PD/TK 14829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 19,6 knot, chở 80 khách chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà / Nguyễn Hải Đăng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10562, PD/TK 10562 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 20 knot, chở 65 khách, chạy tuyến Hải Phòng - Bãi Cháy (Quảng Ninh) / Đỗ Sơn Tùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10667, PD/TK 10667 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 22 knot, chở 150 khách, chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Đỗ Ánh Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 241 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11612, PD/TK 11612 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 23 knots, chở 120 khách, chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Lê Minh Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 170 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11633, PD/TK 11633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, vận tốc 17 KNOTS, chở 110 khách, chạy tuyến Hải Phòng - Cát Bà. / Bùi Văn Linh; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 215 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12760, PD/TK 12760 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở khách chạy tuyến Hải phòng-Cát Bà chở 60 khách, v=15knots / Trịnh Đức Dũng; Nghd.: Th.S Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 173 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12348, PD/TK 12348 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở than trọng tải 8.500 T, vận tốc 12,5 hl/h chạy tuyến không hạn chế / Đinh Ngọc Hiệp; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09345, PD/TK 09345 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 15000 Tấn, vận tốc 15 knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Anh Phương, Hoàng Minh Hậu, Trần Thanh Liêm, Nguyễn Thị Phương ; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17691, PD/TK 17691 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 15000 tấn, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Thị Phương, Hoàng Minh Hậu, Trần Thanh Liêm, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17769, PD/TK 17769 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 15000 tấn, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Trần Thanh Liêm, Hoàng Minh Hậu, Nguyễn Anh Phương, Nguyễn Thị Phương; Nghd: Trần Văn Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 84tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17768, PD/TK 17768 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải 15000 Tấn, vận tốc 15 Knots, chạy tuyến biển không hạn chế, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Hoàng Minh Hậu, Trần Thanh Liêm, Nguyễn Anh Phương, Nguyễn Thị Phương ; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17690, PD/TK 17690 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu hàng rời trọng tải 36.500 tấn, vận tốc 15,5 hl/h, cấp không hạn chế / Vũ Văn Hiển; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09371, PD/TK 09371 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu hàng rời, trọng tải 65200 Tấn với thể tích riêng trung bình của hàng là 1,35 M3/T, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14,0 KNOTS / Ngô Thị Huyền Trang; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 154 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16874, PD/TK 16874 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu kéo 2x750 CV hoạt động tại nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Hữu Quận; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08413, PD/TK 08413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu kéo biển, lắp máy 1x2200CV hoạt động vùng ven biển Việt Nam / Phùng Văn Trường; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08453, Pd/Tk 08453 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu kéo cảng lắp máy 2x1200 CV hoạt động tổng công ty CNTT Nam Triệu / Đào Việt Cường; Nghd.: ThS. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08471, Pd/Tk 08471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu kéo cảng lắp máy 2x1500 CV hoạt động tại cảng Cái Lân - Hạ Long / Lâm Thiên Cương; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07573, PD/TK 07573 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|