1 | | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Phần chung / Nguyễn Ngọc Hoà chủ biên ; Hoàng Văn Hùng, Trần Văn Dũng,.. . - In lần thứ 24 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 428tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06929, PD/VV 06930, PM/VV 05197-PM/VV 05202 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Văn Dũng; Nghd.: PGS.TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09443, PD/TK 09443 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng bộ biến đổi DC - DC điều khiển đèn LED / Trần Văn Dũng, Trịnh Văn Quyết ; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17405 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 80.000 DWT cảng container Cái Mép Thượng - Vũng Tàu / Trần Văn Dũng; Nghd.: Ths. Lê thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08708, PD/TK 08708 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Green Bay - Tp Hạ Long - Quảng Ninh / Trần Văn Dũng; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 255 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15891, PD/TK 15891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công Ngân hàng Công thương Thành phố Thái Nguyên / Trần Văn Dũng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 220 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09221, PD/TK 09221 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
7 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 35000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L60MC / Lê Văn An, Lê Văn Hà, Trần Văn Dũng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 121tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18314, PD/TK 18314 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Thiết kế quy trình lắp đặt cầu trục hai dầm hộp Q=20/3T, L=7m, H=6m / Trần Văn Dũng; Nghd.: Th.s Phạm Đức . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 114 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09988, PD/TK 09988 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 6500 Tấn, chạy tuyến biển cấp không hạn chế, vận tốc Vs = 12,5 KNOTS. / Trần Văn Dũng.; Nghd.: Ths Trần Đình Nghị . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12767, PD/TK 12767 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|