1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 109tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-banh-rang_Tran-Van-Dich_2006.pdf |
4 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCTM 00001-CNCTM 00047, Pd/vt 02530, Pd/vt 02531, Pm/vt 04809, Pm/vt 04810 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002530-31%20-%20Cong-nghe-che-tao-may.pdf |
5 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 836tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_Tran-Van-Dich_2008.pdf |
6 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
7 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf |
8 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 59tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16331 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
9 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo (CTĐT) / Trần Văn Địch . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05395 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-2006.pdf |
11 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-co-khi-va-tu-dong-hoa-2005.pdf |
14 | | Đồ gá cơ khí và tự động hoá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2015 . - 267tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05413-PD/VT 05415, PM/VT 07554, PM/VT 07555 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
16 | | Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS & sản suất tích hợp CIM/ Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 172tr; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/H%E1%BB%87%20Th%E1%BB%91ng%20S%E1%BA%A3n%20Xu%E1%BA%A5t%20Linh%20Ho%E1%BA%A1t%20FMS%20&%20S%E1%BA%A3n%20Xu%E1%BA%A5t%20T%C3%ADch%20H%E1%BB%A3p%20CIM%20-%20Pgs.Ts.Tr%E1%BA%A7n%20V%C4%83n%20%C4%90%E1%BB%8Bch,%20172%20Trang.pdf |
17 | | Kỹ thuật phay / Ph.A. Barơbasôp; Trần Văn Địch dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội, 1984 . - 224tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01415 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001415%20-%20Ky-thuat-phay_Ph.A.Barobasop_1984.pdf |
18 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 282tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02838 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Công ty đóng tàu Nam Triệu / Tạ Văn Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08747, PD/TK 08747 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Hữu Tân; Nghd.: Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 273tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13654, PD/TK 13654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Cừ Khôi; Nghd.: Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 230tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13590, PD/TK 13590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng khô trọng tải 13050 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Trần Ngọc Thọ; Nghd.: Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 197 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12391, PD/TK 12391 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 13050 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Quý; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 230 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13504, PD/TK 13504 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500tấn, hoạt động vùng biển không hạn chế. Tàu được đóng tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phan Văn Thảo; Nghd.: Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 216 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11565, PD/TK 11565 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng. / Tô Văn Giáp; Nghd.: Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 207 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13482, PD/TK 13482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng. / Đỗ Văn Ninh; Nghd.: Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 174 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13494, PD/TK 13494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Thị Trang; Nghd.: Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 305 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13364, PD/TK 13364 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 214 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10417, PD/TK 10417 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Bùi Trung Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 221 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09436, PD/TK 09436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Đức Linh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09468, PD/TK 09468 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |