1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2011 . - 109tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Bài giảng Kiểm Soát Chất Lượng/ Trần Văn Nhã . - Đại Học Cần Thơ, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 16784 |
3 | | Bài giảng môn Bơi lội / Trần Văn Nhật . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 Thông tin xếp giá: PM/KD 03657 |
4 | | Bài giảng Quản trị dự án Công nghệ Thông tin/ Trần Văn Lăng . - 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 22458 |
5 | | Bài giảng Tin học ứng dụng / Trần Văn Tùng Thông tin xếp giá: PM/KD 10982 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
6 | | Bài tập giải tích / Nguyễn Bằng Giang ch.b; Nguyễn Thị Lệ Hải, Mai Thị Hồng, Trần Văn Khiên,.. . - H. : Xây dựng, 2018 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06174, PD/VT 06175, PM/VT 08501, PM/VT 08502 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
7 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt(CTĐT) / Bùi Hải, Trần Văn Vang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04109, PD/VT 04110, PM/VT 06080-PM/VT 06082 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
8 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01441-Pm/vt 01444 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
9 | | Bảo dưỡng và sửa chữa một số hệ thống của xe Hyundai Santafe 2019 / Vũ Đức Huy, Đỗ Tiến Đạt, Trần Văn Tân; Nghd.: Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Biển đảo trong văn hóa, văn nghệ dân gian Hội An : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Văn An giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05916 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thu ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh / Trần Văn Trưởng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03670 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp kiện toàn mô hình tổ chức của chi nhánh Viettel Quảng Ninh - Tập đoàn viễn thông quân đội / Trần Văn Giang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02940 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả chiến lược xúc tiến và hỗ trợ kinh doanh của công ty cổ phần CEN Hải Phòng / Trần Văn An; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04880 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Biện pháp nâng cao quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển tại Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Trần Văn Hoan; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16348 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Biện pháp quản lý tiến độ các dự án đầu tư xây dựng tại Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 - VINACONEX / Trần Văn Đạt; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02896 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Bình luận khoa học bộ luật hình sự năm 2015 : Sửa đổi, bổ sung năm 2017 / Trần Văn Biên, Phạm Trung Hoài, Trần Văn Biên,. . - H. : Thế Giới, 2017 . - 655tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06675, PD/VT 06676, PM/VT 08934-PM/VT 08936, PM/VT 08982-PM/VT 08996 Chỉ số phân loại DDC: 345.597 |
17 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 : Áp dụng từ ngày 01-01-2018 / Trần Văn Biên, Đinh Thế Hưng (c.b), Đàm Quang Ngọc,.. . - H. ; Thế giới, 2017 . - 479tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06655, PD/VT 06656, PM/VT 08892-PM/VT 08894, PM/VT 08967-PM/VT 08981 Chỉ số phân loại DDC: 345.5 |
18 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Cách mạng tháng tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay/ Trần Văn Gián, Trần Quang Huy, Nguyễn Duy Quý; Vũ Khiên chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 375 tr. : Thông tin khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02598, Pd/vv 02599 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
20 | | Cạnh tranh kinh tế : Lợi thế cạnh tranh quốc gia và chiến lược cạnh tranh của công ty : Sách chuyên khảo / Trần Văn Tùng . - H. : Thế giới, 2004 . - 234tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 338.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Canh-tranh-kinh-te_Tran-Van-Tung_2004.pdf |
21 | | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật / Trần Văn Việt . - H. : Xây dựng, 2004 . - 552tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-dung-cho-ky-su-dia-ky-thuat_Tran-Van-Viet_2004.pdf |
22 | | Chẩn đoán và sửa chữa hệ thống điện trên ô tô qua phần mềm giả lập Simulator electure / Phạm Hồng Minh, Trần Văn Thạch, Nguyễn Văn Khải; Nghd.: Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Chỉ số Reynolds và Froude trong việc xác định giới hạn tốc độ của tàu thuỷ / Đỗ Ngọc Luân; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13127 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Computation basical dimention optimum of seach and rescue vessel operating offshore with launchpad for helicopter / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01067 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-banh-rang_Tran-Van-Dich_2006.pdf |
26 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCTM 00001-CNCTM 00047, Pd/vt 02530, Pd/vt 02531, Pm/vt 04809, Pm/vt 04810 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002530-31%20-%20Cong-nghe-che-tao-may.pdf |
27 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 836tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_Tran-Van-Dich_2008.pdf |
28 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
29 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf |
30 | | Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 59tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16331 Chỉ số phân loại DDC: 621 |