1 | | Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Đảm bảo các yêu cầu của công ước quốc tế về nước dằn và cặn lắng tàu biển dưới góc độ nhà thiết kế / Trần Ngọc Tú, Trần Tuấn Thành . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.43-46 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng Solas 74 để xây dựng hồ sơ ổn định tai nạn cho tàu chở hàng / Trần Tuấn Thành; Nghd.: PGS.TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01532 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở gỗ trọng tải 6300 tấn, tốc độ 12,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vladivostock (Công hòa liên bang Nga) / Lê Văn Trung; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15493, PD/TK 15493 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 6.300T, tốc độ 11,5 knot, chạy tuyến Đà Nẵng - Vlakivostok ( Cộng hòa Liên Bang Nga) / Dương Quang Kiên; Nghd.: Ths Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 175 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16061, PD/TK 16061 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 25000 T, với thể tích riêng trung bình của hàng là 1,3M3/t, chạy cấp không hạn chế, vận tốc là 14,0 Knots / Nguyễn Văn Doanh; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 164 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16878, PD/TK 16878 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 6205 DWT, tốc độ 12 knots, chạy biển không hạn chế / Đào Văn Hậu; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 148 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15654, PD/TK 15654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 5500 tấn hàng, chạy cấp HCI, vận tốc 13,5 knot / Nguyễn Vương Thành; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 205 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15505, PD/TK 15505 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 35000 Tấn với thể tích riêng trung bình của hàng là 1,45m3/t, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14,5 knots / Nguyễn Đức Dương; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 191 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16877, PD/TK 16877 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải DW=4530 tấn, lắp máy có công suất 1800 KW, chạy tuyến Đông Nam Á / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 274tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14270, PD/TK 14270 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu chở hàng rời DW=53000 tấn, Vs=14,0knots, chạy tuyến không hạn chế / Phạm Văn Chung; Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 225tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14266, PD/TK 14266 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 10500 DWT, tốc độ 14,5 knots, chạy biển không hạn chế / Đỗ Văn Hùng; Nghd.:Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 216 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15646, PD/TK 15646 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng 27500 tấn, vận tốc Vs+14knots, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Hồng Chinh; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 208tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14256, PD/TK 14256 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu hàng bao kiện trọng tải 9000T, vận tốc 12,8 hl/h chạy tuyến biển không hạn chế. / Trần Tuấn Thành; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 232 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08432, PD/TK 08432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu hàng khô có trọng tải DW=9600 tấn, tốc độ Vs=12,8 knots, chạy tuyến Hải Phòng - Hồng Công / Hoàng Văn Tuân; Nghd.:Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15501, PD/TK 15501 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Ước tính chỉ số đánh giá khả năng say sóng trong giai đoạn thiết kế ban đầu. / Trần Tuấn Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 33tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00260 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|