1 | | Biện pháp tạo động lực cho nhân viên trong sản xuất kinh doanh tại Trung Tâm viễn thông 6 - VNPT Quảng Ninh / Trần Tuấn Minh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả kinh doanh cho thuê tàu định hạn của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Trần Tuấn Việt; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01556 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
4 | | Công nghệ mới trong xây dựng nền đường / Trần Tuấn Hiệp, Trần Vũ Tuấn Phan . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07998, PD/VT 08207, PM/VT 10894, PM/VT 10895, PM/VT 11178 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
5 | | Cơ sở khoa học để xác định ranh giới ngoài thềm lục điạ Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc năm 1982 về Luật Biển / Bùi Công Quế (cb.), Phùng Văn Phách, Đỗ Huy Cường, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 308tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.448 |
6 | | Đánh giá ảnh hưởng của các kích thước chủ yếu và dạng tuyến hình tới tính chòng chành của tàu cá / Trần Tuấn Thành, Nguyễn Văn Quyết, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00492 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Đánh giá hiệu quả khai thác đội tàu thủy tại Công ty CP TM và tiếp vận Nam Dương năm 2021 / Bùi Thị Ngọc Huyền, Trần Tuấn Hiệp, Phạm Đình Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19975 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đảm bảo các yêu cầu của công ước quốc tế về nước dằn và cặn lắng tàu biển dưới góc độ nhà thiết kế / Trần Ngọc Tú, Trần Tuấn Thành . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.43-46 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
10 | | Hiện trạng kiểm soát và công tác quản lý việc xả thải nước dằn tàu tại khu vực cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Trâm; Nghd.: Ths. Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07339 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
11 | | Lắp dựng cổng trục một dầm hộp dừng Palang điện sức nâng 3,2 tấn, khẩu độ 12m, chiều cao 6m phục vụ tháo lắp khuân ép nhựa của Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong - Hải Phòng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11675, PD/TK 11675 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu promote tại công ty cổ phần cảng MIPEC / Trương Việt Anh, Lưu Quốc Hiệu, Trần Tuấn Tài, Nguyễn Minh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20644 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Vinafco 26 tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ - Công ty CP cảng Hải Phòng / Trịnh Hoàng Hải, Trần Khánh Thành, Trần Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20193 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập phương án mua tàu vận chuyển dầu cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Vũ Trần Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09153 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34000T tại tổng công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Tuấn Anh; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm. + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08184, PD/TK 08184 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và kinh tế / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H. : Giáo dục, 1999 . - 253tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan-hoc_Tran-Tuan-Diep_1999.pdf |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhận lực tại công ty Tuyển than Hòn Gai / Trần Tuấn Hùng; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04389 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Trần Tuấn Nam; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04689 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC Logistics / Trần Tuấn Phong; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04900 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại Ngân hàng Liên doanh Việt-Nga - Chi nhánh Hải Phòng (VRB Hải Phòng) / Trần Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03916 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ cảng biển tại cảng Tân Vũ-Hải Phòng / Trần Tuấn Đạt, Phạm Trường Giang, Hoàng Quốc Khánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20851 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Nghiên cứu các hình thức phối hợp giữa tàu lai với đoàn sà lan để vận chuyển thanh tuyến Cửa Ông - Hoàng Thạch / Dương,Văn Bạo, Trần Tuấn Lương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu đánh giá khả năng sử dụng nhiên liệu hòa trộn ULS và Biodisel bằng phần mềm Diesel RK / Trần Tuấn Việt, Bùi Đỗ Hoàng, Vũ Quang Huy, Nghd.: Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01189 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Nghiên cứu đặc điểm các trường địa vật lý và cấu trúc sâu vùng biển Việt Nam / Bùi Công Quế, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hồng Phương . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05475-PD/VT 05477 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
25 | | Nghiên cứu hệ thống báo và chữa cháy trên tàu thủy / Nguyễn Văn Cường, Trần Tuấn Đạt, Lê Văn Duy ; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18760 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu thiết kế băng tải công nghiệp trong sản xuất bánh cuốn / Phạm Hữu Sơn, Nguyễn Tấn Sang, Trần Minh Đà; Nghd.: Vũ Văn Duy, Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19364 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Nghiên cứu tự động hóa tính toán ổ trượt đỡ thủy động / Đào Ngọc Biên, Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00468 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Autodesk Inventor vào tính toán một số bộ truyền cơ khí thông dụng / Đào Ngọc Biên, Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00643 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng Solas 74 để xây dựng hồ sơ ổn định tai nạn cho tàu chở hàng / Trần Tuấn Thành; Nghd.: PGS.TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01532 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Nghiên cứu, quy hoạch hệ thống trang thiết bị thí nghiệm công nghệ cơ khí theo định hướng CAD/CAM/CNC / Trần Tuấn Anh, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00470 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |