1 | | Bài tập địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Dia-ky-thuat_Tran-Thanh-Giam_2010.pdf |
2 | | Địa kỹ thuật / Trần Thanh Giám . - H. : Xây dựng, 1999 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01849, Pd/vt 01850, Pm/Vt 00324, Pm/Vt 00350, Pm/Vt 00387-Pm/Vt 00390, Pm/vt 00851, Pm/vt 03908-Pm/vt 03910 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Địa kỹ thuật : Có ví dụ và bài tập / Trần Thanh Giám . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08092, PM/VT 11067 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-ky-thuat_Co-vi-du-va-bai_tap_Tran-Thanh-Giam_2014.pdf |
4 | | Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Hồng Đức; Trần Thanh Giám chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02064, Pd/vv 02065, Pm/vv 01525-Pm/vv 01527 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Khoáng vật và thạch học công trình . - H. : Xây dựng, 2001 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02508-Pd/vt 02510, Pm/vt 04495-Pm/vt 04501 Chỉ số phân loại DDC: 549 |
6 | | Tính toán thiết kế công trình ngầm . - H. : Xây dựng, 2002 . - 366tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02504, Pd/vt 02505, Pm/vt 04558-Pm/vt 04561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Tính toán thiết kế công trình ngầm / Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt . - H. : Xây dựng, 2013 . - 367 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05362, PM/VT 07484 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|