1 | | Ảnh hưởng của các chỉ số hoạt động và nguồn lực lao động trong việc xác định lưu lượng giao thông: bằng chứng thực tiễn cảng Ấn Độ / Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Thùy Linh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.118-123 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận Container tại công ty Interplus / Trần Thị Thùy Dung, Khoa Thị Minh Trang, Quách Thị Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19995 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh ở Công ty Đại lý vận tải Quốc tế phía Bắc / Trần Thị Thuỳ Chi; Nghd.: Ths. Dương Đức Khá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07289 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
4 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn phường Dương Nội, quận Hà Đông và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Thu, Nguyễn Thị Ngân, Trần Thị Thùy Dương, Trịnh Như Quỳnh ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17461 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá quy trình làm thủ tục hải quan hàng gia công nhôm phế liệu vận chuyển bằng đường biển tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Thành Duy / Phạm Thị Huế, Trần Thị Thùy Linh, Phạm Tuyết Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20966 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu các sản phẩm mây, tre đan của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản / Vũ Kim Anh, Trần Thị Thùy Linh, Nguyễn Việt Phương; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17264 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Features of sentence usage in english maritime correspondence documents / Vũ Thị Hạnh Hòa, Bùi Minh Hiền, Đào Hương Giang, Trần Thùy Linh, Trần Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21013 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
8 | | Giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng sản phẩm motor của công ty TNHH Moons'industries Việt Nam / Trần Thị Thùy Giang, Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thu Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20838 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng sản phẩm motor của công ty TNHH Moons'industries Việt Nam / Trần Thị Thùy Giang, Phạm Thị Quỳnh Hương, Lê Thu Huyền |
10 | | Hoàn Thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH dịch vụ kỹ thuật Hoàng Minh / Trần Thị Thùy Linh, Lê Thành Đạt, Trịnh Thị Mỹ Lệ, Phạm Xuân Phú; Nghd: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17976 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ phải thu của Công ty TNHH và chuyển giao công nghệ Á Châu / Nguyễn Phương Thảo, Lưu Thị Thu Trang, Trần Thị Thúy Dương; Nghd.: Phạm Cao Hoàng Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 131tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19641 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Làm ít được nhiều : Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của việc buông bỏ / Chin - ning Chu ; Trần Thị Thùy Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2016 . - 229tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07055, PD/VV 07056, PM/VV 05352-PM/VV 05354 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu hàng rời tại Công ty CP Cảng Vật Cách / Nguyễn Thị Thanh Dung, Trần Thị Thùy Linh, Lê Thị Ngọc Mai; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19703 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Morning Vinafco tại chi nhánh Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng, quý 3 năm 2022 / Trần Thị Thùy Trang, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Xiêm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch và tổ chức vận chuyển hàng tôn cuộn của Công ty CP Hàng Hải VSICO tháng 03/2022 / Lâm Thúy Quỳnh, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19977 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Một số biện pháp phát triển kết cấu hạ tầng phục vụ cho sự phát triển dịch vụ logistics trên địa bàn Tp Hải Phòng / Trần Thị Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03769 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp phát triển kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Thùy Linh; Nghd.: Vũ Trị Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02692 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp tăng cường phát triển du lịch tại Thành phố Hạ Long / Trần Thị Thùy Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo, Lương Kim Dung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04672 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng nhằm phát triển du lịch xanh tại đảo Cát Bà, Hải Phòng / Trần Thị Thùy Giang; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15324 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất - tính giá thành tại Công ty TNHH Bình Thành / Vũ Thị Thùy Linh, Nguyễn Lưu Thanh Huyền, Trần Thị Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18903 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty TNHH thương mại và xây dựng Duy Vũ / Trần Quỳnh Trang; Đinh Ngọc Lan Nhi; Đinh Thị Minh Hằng; Trần Thị Thùy Dương, ; Nghd.:Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21164 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Talk English : Nói tiếng Anh như người bản xứ / Ken Xiao ; Trần Thị Thùy Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07175, PD/VV 07176, PM/VV 05677-PM/VV 05679 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
23 | | Thiết kế tàu chạy biển cấp hạn chế I trọng tải 4.800 tấn, lắp máy 2500 CV / Trần Thị Thùy; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09384, PD/TK 09384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Xây dựng website bất động sản cho công ty cổ phần bất động sản Phố Xanh / Bùi Tuấn Anh, Phạm Minh Thành, Trần Thị Thùy Dương; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18147 Chỉ số phân loại DDC: 005 |