1 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1995 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01753, Pd/vt 01754, Pm/vt 03321-Pm/vt 03323 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
3 | | Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn (cb.), Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Điệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 182tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-ha-tang-do-thi_Bui-Khac-Toan_2012.pdf |
4 | | Lập dự án đầu tư sản xuất sản phẩm nước Detox / Phạm Thị Hồng Duyên, Trần Thị Hường, Phạm Thị Hà Trang; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17848 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Quản lý chất thải rắn đô thị / Cù Huy Đấu (c.b), Trần Thị Hường (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06040, PM/VT 08367 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |
6 | | Quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường cấp quận, huyện, thị xã theo luật bảo vệ môi trường năm 2005.Kết qủa bước đầu triển khai và đề xuất cho những năm tới / Trần Thị Hường; Nghd.: Ths.Lê Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07331 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
|