1 | | Biện pháp đẩy mạnh hoạt động xếp dỡ hàng Container tại cảng Vip Green Port / Trần Thành Quang, Trần Việt Anh, Trần Thành Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20657 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH DVL Logistics / Trần Văn Tới, Nguyễn Thu Hằng, Trần Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20880 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đề thi chính thức Olympic hoá học quốc tế lần thứ 39 / Trần Thành Huế . - 2008 // Hoá học và ứng dụng, số 1, tr 18-19 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
4 | | Giáo trình triết học Mác - Lênin : Phần chủ nghĩa duy vật lịch sử / Trần Thành, Nguyễn Phúc Thăng [c.b] (CTĐT) . - H. : Lý luận chính trị, 2004 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02987, Pd/vv 02988, Pm/vv 02823-Pm/vv 02825 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
5 | | Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Hoàn Thiện công tác kế toán công nợ tại công ty cổ phần thương mại và vận tải Trang Anh / Hoàng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Thêm, Trần Thành Đạt; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 120tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17966 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Khai thác hệ thống lái Mazda 6, xe tải 20 tấn và xe khách 29 chỗ ngồi / Trần Thành Học, Đoàn Công Minh, Trần Văn Khánh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20403, PD/TK 20403 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện/ Trần Thành Tâm . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 316 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01843, Pd/vv 01844, Pm/vv 01091-Pm/vv 01098 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thành Trung; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 169 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10414, PD/TK 10414 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu chế tạo mặt lặp la bàn chỉ thị số tương thích chuẩn NMEA0183 / Trần Thành Công; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15233 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả các công trình chắn cát bằng biện pháp khai thác hợp lý nguồn bùn cát bồi lắng / Nguyễn Sĩ Nguyên, Trần Thành Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 44tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00375 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp tại Công ty CP kỹ thuật chiếu sáng Việt Nam / Trần Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04453 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
13 | | Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng tới tầm xa tác dụng của Radar hàng hải trong vùng ven biển Việt nam / Đỗ Văn Vượng, Ngô Trần Thành Đạt, Đặng Văn Đức, Lê Khắc Trung; Nghd.: Bùi Thanh Huân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18057 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Thiết kế băng đai tự hành vận chuyển hàng rời L = 70 m, Q = 120 T/h / Trần Thành Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10018, PD/TK 10018 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà làm việc Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa / Nguyễn Đức Hải, Trần Thành Nam, Nguyễn Quang Quýnh; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 267tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19772 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ Hòn Tre đến vịnh Phan Rang / Hoàng Trần Thành; Nghd.: T.S Trần Khánh Toàn, Th.S Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11825, PD/TK 11825 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế máy vớt rác điều khiển bằng hệ thống thủy lực / Trần Thành Công, Nguyễn Quyết Chiến, Đỗ Đức Nhàn, Nguyễn Trọng Lịch, Nguyễn Trạch Lý; Nghd.: Vũ Văn Duy, Lương Phúc Thọ, Nguyễn Văn Đoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17778, PD/TK 17778 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng khô 3100 tấn, lắp máy 8NVD48A-IU / Trần Thành Dương; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08090, Pd/Tk 08090 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 1 và 2 cảng thủy nội địa Phú Thái, thị trấn Phú Thái, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương / Bùi Đức Mạnh, Bùi Thị Bích Việt, Trần Thành Đạt; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 189tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17803 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19511 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |