Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập (CTĐT). T. 3 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 916tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03283
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 2 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển... . - H. : Sự thật, 2002 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03281
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 3 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1136tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03285
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 4 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03286
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 5 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03287
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 6 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 871tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03282
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 7 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1104tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 8 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1994 . - 831tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03289
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 9 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 4 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... . - H. : Sự thật, 2002 . - 846tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03284
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 10 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 41 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1999 . - 876tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03290, PD/VT 03291
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 11 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 42 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 770tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03292, PD/VT 03293
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 12 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 44 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1064tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03294-PD/VT 03296
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.532
  • 13 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 45 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1215tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03297-PD/VT 03299
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 14 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 46 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1108tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03300-PD/VT 03302
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 15 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 47 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1070tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03303-PD/VT 03305
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 16 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 48 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2001 . - 1118tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03306-PD/VT 03308
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 17 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 50 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2001 . - 989tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03309-PD/VT 03311
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :