|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03382 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
2 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06385, PM/VT 08650, PM/VT 08651 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
3 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 432tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTTG 0001-KTTG 0047, Pd/vt 01785, Pd/vt 01786 Chỉ số phân loại DDC: 697.9 |
4 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T. 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T2_Tran-Ngoc-Chan_2001.pdf |
5 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T. 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại / Trần Ngọc Chấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 181tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T3_Tran-Ngoc-Chan_2001.pdf |
6 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T.1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm / Trần Ngọc Chấn . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 214tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T1_Tran-Ngoc-Chan_2002.pdf |
|
|
1
|
|
|
|